Cảm biến | 3 Cảm biến CMOS Exmor R (loại 1/3 inch) |
Hệ thống quang học | lăng kính F1.6 |
Bộ lọc ND tích hợp | Kính lọc ND TẮT: TRONG SUỐT 1: 1/4ND 2: 1/16ND 3: 1/64ND Kính lọc ND biến đổi tuyến tính điện tử (Khoảng 1/4ND đến 1/128ND) |
Độ nhạy | Ở 2000 lx, độ phản xạ 89,9% F11 (chuẩn, 1920 x 1080/59,94p, Chế độ nhạy sáng cao) F12 (chuẩn, 1920 x 1080/50p, Chế độ nhạy sáng cao |
Độ sáng tối thiểu | 0.01lx (chuẩn) (chế độ 1920 x 1080/59,94i, F1.6, +30 dB, chế độ nhạy sáng cao, 64 khung hình) |
Tốc độ màn trập | Từ 1/24 giây đến 1/8.000 giây |
Tốc độ màn trập chậm (SLS) | 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 32, 64 khung hình |
Ống ngắm | 1,0 cm ( Khoảng 2,36 triệu điểm ảnh) |
Màn hình LCD | 3.5 inch (Khoảng 1,56 triệu điểm ảnh) |
Chức năng làm chậm Slow & Quick | [XAVC Long] / 2160P: 1-60 khung/giây / 1080P: 1-60 khung/giây / 720P: 1-60 khung/giây |
Cân bằng trắng - White Balance | Cài sẵn (3200K), Bộ nhớ A, Bộ nhớ B/ATW |
Zoom quang học | 25x |
Chiều dài tiêu cự - Focal | 3,7 mm đến 92,5 mm (tương đương 28,8 mm đến 720 mm trên ống kính 35 mm) |
Khẩu - Iris | có thể chuyển đổi tự động/thủ công F1.6 đến F11 và C (đóng) |
Lấy nét - Focus | 800 mm đến ∞(Macro Tắt) / 10 mm đến ∞(Macro Bật, Rộng) / 800 mm đến ∞ (Macro Bật, Ở xa) AF/MF/Full MF tùy chọn |
Ổn định hình ảnh | Bật/Tắt tùy chọn, dịch chuyển ống kính |
Đường kính bộ kính lọc | Ø 82mm |
Loại thẻ nhớ | MS/SD(1), SD(1) |
WIFI | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac |
NFC | Phù hợp với NFC Forum Nhãn Loại 3 |
Định dạng ghi hình Video | Chế độ XAVC-L QFHD: VBR, tốc độ bit tối đa 150MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ XAVC-L HD 50: VBR, tốc độ bit tối đa 50MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ XAVC-L HD 35: VBR, tốc độ bit tối đa 35MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ XAVC-L HD 25: VBR, tốc độ bit tối đa 25MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ DVCAM: CBR, 25MB/giây, DVCAM |
Định dạng ghi âm thanh Audio | Chế độ XAVC-L: LPCM 24 bit, 48kHz, 4 kênh Chế độ DVCAM: LPCM 16 bit, 48kHz, 4 kênh |
Ghi hình Proxy | XAVC Proxy: Cấu hình chính AVC/H.264 4:2:0 Long GOP, VBR |
Ngõ vào âm thanh - Audio | Loại XLR 3 chân (âm) (x2), dây ĐT/micro/micro +48 V tùy chọn LINE: +4, 0, -3dBu/10kΩ MICRO: -80dBu đến -30dBu /3kΩ (0 dBu=0,775 Vrms) |
Ngõ ra HDMI | Đầu nối HDMI (Loại A) |
Ngõ ra SDI | BNC (x1), 3G/HD/SD tùy chọn |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 190,0 × 202,0 × 419,7 mm (với các phụ kiện (nắp đậy ống kính, khung ngắm) |
Nguồn cung cấp | Đầu vào DC: 12V |
Trọng lượng | Khoảng 2,8 kg (có nắp đậy ống kính, khung ngắm, pin ) |
Phụ kiện kèm theo | Nắp đậy ống kính (1) Khung ngắm EVF (1) Bộ pin sạc BP-U30 (1) Bộ sạc pin BC-U1A (1) Dây nguồn (1) Cáp USB (1) Hướng dẫn sử dụng” (1) |