Sony PXW-Z150 4K

Giá sản phẩm: 78.990.000đ (Có hàng)

Máy quay chuyên dụng Sony PXW-Z150 4K XDCAM

Máy quay chuyên dụng Sony PXW-Z150 4K XDCAM mang lại hiệu suất video chất lượng cao, khả năng thích ứng và dễ sử dụng, thiết bị nhỏ gọn giống máy quay Sony HXR-NX100. Với cảm biến Exmor RS UHD có độ phân giải 4K (3840 x 2160), ống kính Sony G với zoom quang học 12x và Image Zoom 24x tương đương dải tiêu cự 29-348mm.

Máy quay Sony PXW-Z150 4K XDCAM

Máy quay Sony PXW-Z150 cũng hỗ trợ chuyển động chậm và nhanh, cho quay video HD với tốc độ khung hình 120 fps, ghi video 4K UHD tới 29.97p, HD lên đến 59.94p, MPEG HD tối đa 59.94p, và AVCHD 2.0 lên đến 59.94p, hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ SD. Bạn có thể chọn để ghi lại đồng thời cho cả hai thẻ hoặc sử dụng chế độ chuyển tiếp tự động vào thẻ nhớ thứ hai khi thể đầu tiên sắp đầy.

Máy quay Sony PXW-Z150 4K XDCAM chính hãng

Máy quay chuyên dụng của Sony PXW-Z150 4K XDCAM hỗ trợ quay video ban đêm rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu, PXW-Z150 có điểm ưu nữa là tích hợp kết nối Wi-Fi và NFC với thiết bị di động chạy HĐH iOS và Android, dễ dàng điều khiển máy quay qua ứng dụng, truyền tải dữ liệu nhanh chóng. Có thể điều chỉnh trên ứng dụng các tính năng như lấy nét, zoom ống kính, iris, cân bằng trắng, ghi hình.

Máy quay chuyên nghiệp Sony PXW-Z150 4K XDCAM

Máy tích hợp sẵn chức năng mạng cho phép kết nối truyền dữ liệu FTP hay truyền hình trực tiếp qua mạng live stream không dây WiFi với công nghệ Sony QoS.

Ngoài ra bạn có thể đều khiển máy quay từ xa để chỉnh các chức năng như focus, zoom, iris, white balance, REC START/STOP dùng chương trình Content Browser Mobile trên thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng.

Máy quay chuyên nghiệp Sony PXW-Z150 4K XDCAM giá tốt

Camera
Sensor1.0"-type / 13.2 mm x 8.8 mm back-illuminated Exmor RS CMOS sensor
Pixel CountTotal: 20 MP (approximately)
Effective: 14.2 MP (approximately)
Built-In ND FiltersClear, 1/4, 1/16, 1/64
Minimum Illumination1.7 lux (Low Lux mode)
Shutter Speed60i: 1/8 - 1/10,000
50i: 1/6 -1/10,000
24p: 1/6 - 1/10,000
Slow & Quick Motion FunctionXAVC Long - HD Only
60i: 1,2,4,8,15,30,60 fps
50i: 1,2,3,6,12,25,50 fps

MPEG HD
60i: 1,2,4,8,15,30 fps
50i: 1,2,3,6,12,25 fps

AVCHD
60i: 1,2,4,8,15,30,60 fps
50i: 1,2,3,6,12,25,50 fps
Super Slow MotionXAVC - HD Only
60i: 120 fps
50i: 100 fps
White BalancePreset
Indoor: 3200K
Outdoor: 5600K±7 steps
Color temperature set range: 2300-15000K
Onepush
A, B, Auto selectable
Gain-3, 0, 3, 6, 9, 12, 15, 18, 21, 24, 27, 30, 33 dB, AGC
Gamma CurveSelectable
Lens
Zoom RatioOptical: 12x (optical)
Clear Image Zoom: 18x (4K) / 24x (HD)
Digital Zoom: 48X (HD)
Focal Length9.3 to 111.6mm
35mm Equivalent Focal Length29 to 348mm (16:9)
Irisf/2.8 to f/4.5, auto/manual selectable
FocusAF/MF selectable
Image StabilizerON/OFF selectable, shift lens
Filter Diameter62 mm
Recording
Video Format3840 x 2160
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 8-bit at 100/60 Mb/s

1920 x 1080
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 50/35/25Mb/s
MPEG HD 4:2:2 8-bit at 50Mb/s
MPEG HD 4:2:0 8-bit at 35Mb/s
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 28/24/17Mb/s

1440 x 1080
MPEG HD 4:2:0 at 35Mb/s

1280 x 720
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 50/35/25 Mb/s
MPEG HD 4:2:2 8-bit at 50 Mb/s
MPEG HD 4:2:0 8-bit at 35 Mb/s
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 24/17/9 Mb/s
Color SamplingXAVC Long
4K: 4:2:0 8-bit
HD: 4:2:2 10-bit

MPEG2HD
HD: 4:2:2 8-bit
HD: 4:2:0 8-bit
Audio FormatXAVC Long: Linear PCM 2ch, 24-bit, 48 kHz
MPEG HD 4:2:2: Linear PCM 2ch, 24-bit, 48 kHz
MPEG 4:2:0: Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz AVCHD: Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz / Dolby Digital 2ch, 16-bit, 48 kHz
Recording Frame Rate3840 x 2160p
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264: 29.97/25/23.98

1920 x 1080p
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264: 59.94/50/29.97/25/23.98
MPEG HD 4:2:2: 29.97/25/23.98
MPEG HD 4:2:0: 29.97/25/23.98
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0: 59.94/50/29.97/25/23.98

1920 x 1080i
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264: 59.94/50

1440 x 1080i
MPEG HD 4:2:0: 59.94/50

720 x 1280p
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264: 59.94/50
MPEG HD 4:2:2: 59.94/50
MPEG HD 4:2:0: 59.94/50
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0: 59.94/50
Recording/Playback Time64GB
3840 x 2160
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 100 Mb/s: Approx. 65 min
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 60 Mb/s: Approx. 100 min

1920 x 1080
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 50Mb/s: Approx. 120 min
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 35Mb/s: Approx. 170 min
XAVC Long/MPEG-4 AVC/H.264 at 25Mb/s: Approx. 220 min

MPEG HD 4:2:2 at 50Mb/s: Approx. 170 min

MPEG HD 4:2:0 at 35Mb/s: Approx. 170 min

AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 28Mb/s: Approx 290 min
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 24 Mb/s: Approx 340 min
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 17 Mb/s: Approx 450 min

720 x 1280p
AVCHD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 at 9 Mb/s: Approx 750 min
Monitoring
Viewfinder0.39"-type / 1.0 cm (approx. 1.44 M dots)
LCD Monitor3.5" / 8.8 cm (approx. 1.56 M dots)
Input/Output
SDI Out1 x BNC (3G-SDI)
HDMI Output1 x Type A
Composite Out1 x RCA
Audio Input2 x XLR (3-pin), line/mic/mic +48 V selectable
Accessory Shoe1 x Multi Interface Shoe
Audio OutputRCA
USBMulti/Micro jack
Headphone Output1 x 3.5 mm stereo mini jack
Speaker OutputMonaural
DC InputDC jack
Remote1 x 2.5 mm stereo mini jack
Wi-Fi
Supported FormatsIEEE 802.11 b/g/n
Frequency Band2.4 GHz
SecurityWEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
NFCNFC Forum Type 3 Tag compliant
General
Media Type1 x SD/SDHC/SDXC & Memory Stick Duo
1 x SD/SDHC/SDXC
Built-In MicrophoneOmni-directional stereo electret condenser microphone
Power RequirementsBattery pack: 7.2 VDC
AC Adapter: 8.4 VDC
Power ConsumptionApprox. 6.3 W (while recording with viewfinder and XAVC HD 1080/60i 50 Mb/s)
Approx. 6.6 W (while recording with LCD and XAVC HD 1080/60i 50 Mb/s)
Operating Temperature32 to 104°F / 0 to 40°C
Storage Temperature-4 to 140°F / -20 to 60°C
Dimensions (W x H x D)Approx.: 6.7 x 7.4 x 14.6" / 171.3 x 187.8 x 371.3 mm (with the accessories, excluding the grip belt and including the projecting parts)
Weight4.2 lb / 1.9 kg (body only)
5.1 lb / 2.30 kg (with Lens Hood, EVF Eyecup, and NP-F970 Battery)
Packaging Info
Package Weight9.1 lb
Box Dimensions (LxWxH)17.9 x 10.4 x 9.5"
0917.114.404