Hãng Panasonic đã tung ra phiên bản máy quay chuyên dụng Panasonic AG-UX90 4K thế hệ mới thay cho phiên bản đời đầu. Nhằm khắc phục nhược điểm cân chỉnh màu sắc trên phiên bản đầu tiên, máy đã cho ra đời chất lượng màu đẹp hơn, ấm hơn, màu sắc được tái tạo tuy có độ trễ nhưng mang lại hình ảnh đẹp hơn trước kia nhiều, Với phân khúc tiền đầu tư vừa phải, hãng panasonic cũng như UX90 đã phần nào làm thỏa mãn nhu cầu khắt khe của giới quay phim hiện nay.
Máy quay chuyên dụng UX series, panasonic AG-UX 90 4K. Dòng UX của Panasonic 4K ghi hình mục đích sản xuất video chuyên nghiệp đáp ứng các nhu cầu video 4K hiện nay.
Giá trị của máy quay Panasonic AG-UX 90 4K nằm ở ống kính Leica 4K kèm theo máy. Đây là ống kính zoom 15X với khẩu độ lớn cho khả năng quay thiếu sáng và một chút bokeh. Cơ chế zoom của ống kính được chú trọng rất nhiều với khả năng zoom bước nhỏ, zoom nhiều bước một cách mượt mà và tốc độ có thể điều chỉnh được.
Ống kính này còn được tích hợp một hệ thống chống rung quang học lai 5 chiều và chống rung theo vùng. Với ống kính không thể tháo rời, người dùng sẽ không còn nỗi lo về việc phải cân chỉnh các thông số khi thay ống kính, cũng như Panasonic có thể tối ưu Panasonic AG-UX 90 4K tốt hơn. Chất lượng của ống kính được đảm bảo dưới thương hiệu nổi tiếng Leica.
Chiếc máy quay Panasonic AG-UX 90 4K có màn hình LCD 3 inch, cảm ứng tiện dụng độ nét cao, màn hình 460k và bảng điều khiển cảm ứng menu thiết lập. Quay 270 độ theo chiều dọc để dễ dàng góc cao, góc thấp và chụp tự phỏng vấn. Panasonic AG-UX 90 4K sử dụng khung hợp kim Magiee siêu nhẹ được sử dụng cho việc xử lý. Kính ngắm tiltable với eyecup 1,555K có thể được nghiêng để thuận tiện hơn.
Ống kính Leica nổi tiếng trên toàn thế giới, sự khác biệt của Leica được tạo ra từ độ bền, chuẩn xác, kỹ thuật và sự tinh tế. Mỗi chiếc máy ảnh luôn được chế tạo thủ công, máy móc chỉ đóng vai trò phụ trợ trong các tác vụ như kiểm tra chất lượng ống kính hay thân máy ảnh. Panasonic AG-UX 90 4K sử dụng một tiêu cự 24,5mm góc rộng, phù hợp cho những cảnh ghi hình trong không gian hẹp, bạn có thể thoải mái thao tác ghi hình khi ngồi trong xe ô tô mà không mất đi một góc nhìn nào, rất tuyệt vời.
Panasonic AG-UX 90 4K hỗ trợ 2 khe thẻ SD, khi thẻ đầu tiên đầy, hệ thống tự động và liên tục chuyển sang thẻ thứ hai. Người dùng có thể trao đổi trong khi chụp. Điều này có nghĩa là thẻ ghi có thể được trao đổi cái khác với thẻ trống để ghi tiếp tục.
Panasonic AG-UX 90 4K được hãng trang bị bên trong một cảm khá lớn, lên tới 1.0 inch, tăng khả năng thu nhận ánh sáng tốt, ghi hình trong môi trường thiếu sáng tốt hơn, nhờ cảm biến lớn Panasonic AG-UX 90 4K có dải tương phản động rộng hơn, nhiều thông tin ảnh hơn, giảm nhiễu xạ trong hoàn cảnh ánh sáng khó, giảm thiểu nhiễu xạ.
Điểm mới cho Panasonic AG-UX 90 4K là khả năng điều khiển từ xa, thông qua ứng dụng cài đặt trên IOS, điểm nay cực kì hữu dùng đối với bạn nào thích quay phim cố định. Khi bạn bật chế độ điều khiển bằng AG-ROP, camera sẽ mặc định tắt các chức năng tùy chỉnh trên camera. Khoảng cách điều khiển từ 10m - 50m phụ thuộc vào thiết bị USB Wireless bạn trang bị cho máy Panasonic AG-UX 90 4K
Sensor | |
---|---|
Type | 1.0"-type MOS |
Effective Pixels | UHD: 8.59 MP FHD: 17.78 MP |
Lens | |
---|---|
Zoom | 15x optical zoom Focal Length: 8.8 to 132mm 35mm Equivalent UHD: 35.4 to 531mm FHD: 24.5 to 367.5mm |
Minimum Object Distance (M.O.D.) | Approx. 3.3' / 1 m |
ND Filter | Off, 1/4, 1/8, 1/16 |
Front Filter Thread Size | 67 mm |
Camera Features | |
---|---|
Signal System | 59.94 |
Color Sampling | External Output 4:2:2 8-bit Internal Recording 4:2:0 8-bit |
Recording Formats | UHD 4K - 3840 x 2160 MOV or MP4 Compression Method: LongGOP FPS: 29.97p/23.98p (bit rate: 100 Mb/s) Audio: LPCM Full HD - 1920 x 1080 MOV or MP4 Compression Method: LongGOP FPS: 59.94p/29.97p/23.98p/59.94i (bit rate: 50 Mb/s) Audio: LPCM Full HD - 1920 x 1080 AVCHD Compression Method: LongGOP FPS: 59.94p (bit rate: 25 Mb/s) FPS: 59.94i/23.98p (bit rate: 21 Mb/s) FPS: 59.94i (bit rate: 17 Mb/s) Audio: AC3 1440 x 1080 AVCHD Compression Method: LongGOP FPS: 59.94i (bit rate: 5 Mb/s) Audio: AC3 1280 x 720 AVCHD Compression Method: LongGOP FPS: 59.94p (bit rate: 8 Mb/s) Audio: AC3 720 x 480 AVCHD Compression Method: LongGOP FPS: 59.94i (16:9/4:3 bit rate: 9 Mb/s) Audio: AC3 720 x 576 AVCHD Compression Method: LongGOP FPS: 59.94i (16:9/4:3 bit rate: 9 Mb/s) Audio: AC3 |
Gain | L/M/H selector switch Standard mode: 0 dB to 30 dB (Adjustable in 1 dB steps) (Automatic setting can be assigned to L/M/H) Extended ON: -3 dB to 30 dB (Adjustable in 1 dB steps) (Automatic setting can be assigned to L/M/H) 30 dB and 36 dB switched (when assigning [S. GAIN] to the USER button) |
Color Temperature | ATW, ATW LOCK, Ach, Bch Preset: 3200, 5600K VAR: 2000 to 15000K |
Shutter Speed | 59.94 Hz 60i/p mode: 1/60, 1/100, 1/120, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/750, 1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/8000 second 30p mode: 1/30, 1/50, 1/60, 1/100, 1/120, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/750, 1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/8000 second 24p mode: 1/24, 1/48, 1/50, 1/60, 1/100, 1/120, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/750, 1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/8000 second |
Slow Shutter | 59.94 Hz 60i/60p mode: 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30 second 30p mode: 1/2, 1/4, 1/8, 1/15 second 24p mode: 1/2, 1/4, 1/6, 1/12 second |
VFR Recording Frame Rate | 59.94 Hz 30p: 2/15/26/28/30/32/34/45/60 fps 24p: 2/12/20/22/24/26/28/36/48/60 fps |
Minimum Subject Illumination | 1.3 lx (F2.8, Super Gain 36 dB, Manual slow shutter 1/30 in [HIGH SENS.] mode) |
LCD Monitor | 3.5 type LCD color monitor, Approx. 1,150,000 dots |
Viewfinder | 0.25 type approx. 1,560,000 dots, video display area: approx. 1,770,000 dots |
Memory Card Slot | 2 x SDHC/SDXC slots |
Recording Media | SDHC memory card (4 GB to 32 GB), SDXC memory card (48 GB to 128 GB), UHS-I supported |
Maximum Recording Time | 128 GB Card MOV/MP4 UHD (100 Mb/s): 160 min (approximately) FHD (50 Mb/s): 320 min (approximately) 128 GB Card AVCHD PS (25 Mb/s): 660 min (approximately) PH (21 Mb/s): 750 min (approximately) HA (17 Mb/s): 17 hours (approximately) SA (9 Mb/s): 34 hours (approximately) HE (8 Mb/s): 35 hours (approximately) HE (5 Mb/s): 56 hours (approximately) |
Interval Recording | 1 sec/10 sec/1 min/2 min interval, |
Video Outputs | HDMI: 1 x Type A (VIERA Link not supported) 2160p: 59.94/50/29.97/25.00/24.00/23.98 1080i: 59.94/50 720p: 59.94/50 480p: 59.94<br) 576p:="" 50<br=""> AV: 1 x connector |
Audio Signal | 48 kHz/16-bit, 2 channel MOV/MP4: LPCM AVCHD: Dolby Digital Headroom: 12 dB |
Audio Bitrates | PH mode: 384 kb/s PM/HA/HE mode: 256 kb/s |
Audio I/O | Input High impedance: LINE/MIC/MIC+48V (switchable SW) LINE: +4 dBu/0 dBu (switchable menu) MIC: −40 dBu/−50 dBu/−60 dBu (switchable menu) Output HDMI: 2 ch (LPCM) AUDIO OUT: 1 x AV connector, Output level: 600 Ω, 316 mV Headphone: 1 x 3.5 mm diameter stereo mini jack Speaker: 1 x 20mm diameter |
Other I/O Connections | Timecode I/O: 1 x BNC Input: 1.0 V to 4.0 V [p-p] 10 KΩ Output: 2.0 V ± 0.5 V [p-p] low impedance USB 3.0 Host Standard-A connector, 9-pin, external media device connection, bus power supported USB 3.0 Device Micro-B connector, 10-pin, Mass storage function (read only) DC In 12 VDC (11.4V to 12.6V) EIAJ Type4 |
Power Requirements | 7.28 VDC via battery 12 VDC via AC adapter |
Power Consumption | 12.2 W when LCD monitor is used |
Operating Temperature | 32 to 104 °F (0 to 40°C) |
Operating Humidity | 10-80% (no condensation) |
Dimensions (WxHxD) | 6.7 x 7.7 x 13.4" / 169 x 195 x 340 mm (excluding protrusions) |
Weight | Approx. 4.2 lb / 1.9 kg (excluding battery and accessories) |
Packaging Info | |
---|---|
Package Weight | 10.25 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 18.4 x 13.1 x 11.1" |