Panasonic AG-UX180 4K

Giá sản phẩm: Liên hệ

  • Cảm biến: 1.0-type MOS Sensor
  • UHD 29.97/23.98/FHD 59.94p/29.97p/23.98p
  • Zoom 8.8 to 132mm 15x với OIS
  • 3 Vòng lấy chỉnh bằng tay
  • Chống rung: 5-Axis Hybrid O.I.S.
  • Khe thẻ nhớ: 2 khe cắm thẻ SD
  • Chức năng sao chép nội dung từ 1 thẻ SD sang 1 thẻ khác

Máy quay chuyên dụng Panasonic AG-UX180 4K

Công ty Panasonic đang mở rộng sự có mặt của họ ở sân chơi máy quay chuyên dụng tầm trung hỗ trợ ghi hình 4K với dòng sản phẩm UX. Các máy quay phim này được xem như kế thừa dòng máy quay phim chuyên nghiệp AVC HD, với chiếc AG-UX180 cao cấp được trang bị cảm biến 1-type MOS, zoom quang 20x trong khi khả năng ghi hình độ phân giải UHD 60p

Máy quay chuyên dụng Panasonic AG-UX180 4K

Công nghệ quang học Panasonic

Ống kính Leica nổi tiếng trên toàn thế giới, sự khác biệt của Leica được tạo ra từ độ bền, chuẩn xác, kỹ thuật và sự tinh tế. Mỗi chiếc máy ảnh luôn được chế tạo thủ công, máy móc chỉ đóng vai trò phụ trợ trong các tác vụ như kiểm tra chất lượng ống kính hay thân máy ảnh. Sử dụng ống kính zoom Leica Dicomar 15x, loại ống kính được sản xuất chuyên để quay video HD có tiêu cự 24.5mm. Được kết hợp bởi 4 nhóm ống kính và bộ chốngrung quang học OIS , khi bạn quay phim nó sẽ ổn định hình ảnh tối đa nhờ bộ 5 trục Axis Hybrid

Máy quay chuyên dụng Panasonic AG-UX180 4K chính hãng

Màn hình hiển thị sắc nét

Để giám sát tình trạng của tất cả các cài đặt, và để thực hiện các chức năng tập trung quan trọng, máy quay này có cả màn hình cảm ứng LCD 3,5 "chất lượng cao và kính ngắm LCoS 0,24" đầy màu sắc với độ phân giải 1.560.000 điểm

Máy quay Panasonic AG-UX180 4K

Vòng điều khiển tay

Trên máy quay Panasonic AG-UX180 có 3 vòng xoay, vòng zoom cơ, vòng lấy nét và iris cho phép bạn có thể tùy chỉnh các thiết lập nhanh chóng và trực tiếp mà không cần phải chọn trên bảng điều khiển.

Máy quay Panasonic AG-UX180 4K giá rẻ

Cảm biến máy quay lớn 1.0"

Panasonic AG-UX180 được hãng trang bị bên trong một cảm khá lớn, lên tới 1.0 inch, tăng khả năng thu nhận ánh sáng tốt, ghi hình trong môi trường thiếu sáng tốt hơn, nhờ cảm biến lớn Panasonic AG-UX180 có dải tương phản động rộng hơn, nhiều thông tin ảnh hơn, giảm nhiễu xạ trong hoàn cảnh ánh sáng khó, giảm thiểu nhiễu xạ.

Máy quay Panasonic AG-UX180 4K chính hãng

Lưu trữ lớn hơn với 2 khe thẻ nhớ

Máy quay chuyên dụng Panasonic AG-UX180 có hai khe lưu trữ SD cho phép ghi âm đồng thời trong UHD và HD. Bạn cũng có thể chọn ghi chuyển tiếp, cho phép ghi âm chuyển từ khe cắm thẻ sang khe thẻ khác khi thẻ nạp lên.

Panasonic AG-UX180 4K

Máy quay chuyên dụng Panasonic AG-UX180 4K giá rẻ tại Digi4u

General

 

Power

DC 7.28 V (when the battery is used)
DC 12 V (when the AC adaptor is used)

Power consumption

19.7 W (when the LCD monitor is used)

Operating temperature

0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F)

Operating humidity

10 % to 80 % (no condensation)

Weight

Body: Approx. 2.0 kg (4.41 lb)
(body only, excluding lens hood, battery, and accessories)
Shooting: Approx. 2.4 kg (5.29 lb)
(including lens hood, battery, and eye cup)

Dimensions

173 mm (W) x 195 mm (H) x 346 mm (D)
(6-13/16 inches x 7-11/16 inches x 13-5/8 inches)
(excluding protrusion and eye cup)
173 mm (W) x 195 mm (H) x 392 mm (D)
(6-13/16 inches x 7-11/16 inches x 15-7/16 inches)
(including eye cup, excluding protrusion)

Camera Unit

 

Pickup Devices

1.0-type (effective size) MOS solid state image sensor

Effective Pixels

8.79 megapixel: UHD/FHD 59.94p/29.97p/23.98p
9.46 megapixel: 4K 24p

LENS

Optical image stabilizer lens, optical 20x motorized zoom
F2.8 to F4.5 (f=8.8 mm to 176 mm)
35 mm equivalent:
f=25.4 mm to 508.0 mm: UHD/FHD 59.94p/29.97p/23.98p
f=24.0 mm to 480.0 mm: 4K24.00p
Filter Diameter: 67 mm
ND Filter: 4 Positions (OFF, 1/4, 1/16, 1/64)
IR Filter: Incorporates the ON/OFF control function
Shortest Shooting Distance (M.O.D.):
Approx. 1.0 m from the front lens

Gain setting

L/M/H selector switch
Standard mode: 0 dB to 24 dB (Adjustable in 1 dB steps)
(Automatic setting can be assigned to L/M/H)
Extended ON: -3 dB to 24 dB (Adjustable in 1 dB steps)
(Automatic setting can be assigned to L/M/H)
30 dB and 36 dB switched
(when assigning [S. GAIN] to the USER button)

Color Temperature Setting

ATW, ATW LOCK, Ach, Bch,
preset 3200 K/preset 5600 K/VAR (2000 K to 15000 K)

Shutter Speed

When [SYSTEM MODE] = 59.94 Hz
60i/60p mode: 1/60 sec., 1/100 sec., 1/120 sec., 1/180 sec.,
1/250 sec., 1/350 sec., 1/500 sec., 1/750 sec., 1/1000 sec.,
1/1500 sec., 1/2000 sec., 1/3000 sec., 1/4000 sec., 1/8000 sec.
30p mode: 1/30 sec., 1/50 sec., 1/60 sec., 1/100 sec., 1/120 sec.,
1/180 sec., 1/250 sec., 1/350 sec., 1/500 sec., 1/750 sec., 1/1000 sec.,
1/1500 sec., 1/2000 sec., 1/3000 sec., 1/4000 sec., 1/8000 sec.
24p mode: 1/24 sec., 1/48 sec., 1/50 sec., 1/60 sec., 1/100 sec.,
1/120 sec., 1/180 sec., 1/250 sec., 1/350 sec., 1/500 sec., 1/750 sec.,
1/1000 sec., 1/1500 sec., 1/2000 sec., 1/3000 sec., 1/4000 sec., 1/8000 sec.
When [SYSTEM MODE] = 50.00 Hz
50i/50p mode: 1/50 sec., 1/60 sec., 1/100 sec., 1/125 sec.,
1/180 sec.,1/250 sec., 1/350 sec., 1/500 sec., 1/750 sec., 1/1000 sec.,
1/1500 sec., 1/2000 sec., 1/3000 sec., 1/4000 sec., 1/8000 sec.
25p mode: 1/25 sec., 1/50 sec., 1/60 sec., 1/100 sec., 1/125 sec.,
1/180 sec., 1/250 sec., 1/350 sec., 1/500 sec., 1/750 sec., 1/1000 sec.,
1/1500 sec., 1/2000 sec., 1/3000 sec., 1/4000 sec., 1/8000 sec.

Shutter Speed (Slow Shutter)

When [SYSTEM MODE] = 59.94 Hz
60i/60p mode: 1/2 sec., 1/4 sec., 1/8 sec., 1/15 sec., 1/30 sec.,
30p mode: 1/2 sec., 1/4 sec., 1/8 sec., 1/15 sec.
24p mode: 1/2 sec., 1/3 sec., 1/6 sec., 1/12 sec.
When [SYSTEM MODE] = 50.00 Hz
50i/50p mode: 1/2 sec., 1/3 sec., 1/6 sec., 1/12 sec., 1/25 sec.
25p mode: 1/2 sec., 1/3 sec., 1/6 sec., 1/12 sec.

Shutter Speed (Synchro Scan)

When [SYSTEM MODE] = 59.94 Hz
59.94i/59.94p mode: 1/60.0 sec. to 1/249.7 sec.
29.97p mode: 1/30.0 sec. to 1/249.7 sec.
23.98p mode: 1/24.0 sec. to 1/249.6 sec.
24.00p mode: 1/24.0 sec. to 1/249.9 sec.
When [SYSTEM MODE] = 50.00 Hz
50i/50p mode: 1/50.0 sec. to 1/250.0 sec.
25p mode: 1/25.0 sec. to 1/250.0 sec.

VFR Recording Frame Rate

When [SYSTEM MODE] = 59.94 Hz
30p mode: 2, 15, 26, 28, 30, 32, 34, 45, 60 (fps)
24p mode: 2, 12, 20, 22, 24, 26, 28, 36, 48, 60 (fps)
SYSTEM MODE = 50.00, Hz
25p mode: 2, 12, 21, 23, 25, 27, 30, 37, 50 (fps)

Super-Slow Motion Recording

When [SYSTEM MODE] = 59.94 Hz
Shooting frame rate FHD 120 fps,
Slow motion effect 1/4 speed (when 30p mode),
1/5 speed (when 24p mode)
When [SYSTEM MODE] = 50.00 Hz
Shooting frame rate FHD 100fps,
Slow motion effect 1/5 speed (when 25p mode)

Sensitivity

When [HIGH SENS.] mode
F11 (2000 lx, 3200 K, 89.9 % reflect, 1080/59.94i)
F12 (2000 lx, 3200 K, 89.9 % reflect, 1080/50i)

Minimum Subject Illumination

0.2 lx (F2.8, gain 18 dB, Manual slow shutter 1/2S,
When [HIGH SENS.] mode)

DIGITAL ZOOM

2x/5x/10x, i.Zoom (max. 30x)

Lens Hood

Hood with lens cover

Memory Card Recorder

 

Recording Media*1

SDHC memory card (4 GB to 32 GB),
SDXC memory card (48 GB to 128 GB), UHS-I supported

Recording slot

Slot x 2

System format

59.94 Hz/50 Hz

Motion Picture Recording

Recording Format: MOV, MP4, AVCHD

Recording Mode

Please see page 07 for the Recording Format table.

Recording Time

Please see back cover for the Recording Time table.

2 Slot Functions

Relay, Simultaneous, Background*2, Dual codec

Still Picture Recording Mode

JPEG (DCF/Exif2.2)

Still picture recording

Motion Picture Playback: 8.8M: 4096 x 2160 (17:9),
8.3M: 3840 x 2160 (16:9), 2.1M: 1920 x 1080 (16:9),
0.9M: 1280 x 720 (16:9)

Digital Video

 

Video Signal for External Output

8bit 4:2:2*3

Recording video signal

8bit 4:2:0

Video Compression Format

MPEG-4 AVC/H.264 High Profile (MOV/MP4/AVCHD)

Digital Audio

 

Recording audio signal

48 kHz/16 bit 2CH

Audio Signal Format

LPCM (MOV/MP4), Dolby Digital (AVCHD)

Headroom

12 dB

Dual Codec

 

Recording Method

MOV, MP4

Video Compression Format (Dual Codec)

MPEG-4 AVC/H.264 High Profile

Audio Signal Format (Dual Codec)

LPCM

Recording Format

Please see page 08 for the Dual Codec Recording table.

Recording Time (Dual Codec)

32 GB: Approx. 1 hour 20 min.(FHD 50Mbps) Approx. 8 hours 30 min.(FHD 8Mbps)
64 GB: Approx. 2 hour 40 min.(FHD 50Mbps) Approx. 17 hours 10 min.(FHD 8Mbps)
128 GB: Approx. 5 hours 20 min.(FHD 50Mbps) Approx. 35 hours(FHD 8Mbps)

Video input/output

 

SDI Out

BNC x 1, 0.8 V [p-p], 75 Ω, 3 G/1.5 G, HD SDI, SD SDI supported
Output format: 1080/59.94p LEVEL-A/50.00p LEVEL-A,
1080/29.97PsF/25.00PsF/24.00PsF/23.98PsF,
1080/59.94i/50.00i, 720/59.94p/50.00p, 480/59.94i, 576/50.00i

VIDEO OUTPUT

AV connector x 1

HDMI

Type A connector x 1, VIERA Link not supported
Output format: 2160/59.94p/50.00p/29.97p/25.00p/24.00p/23.98p,
1080/59.94p/50.00p/29.97p/25.00p/24.00p/23.98p/59.94i/50.00i,
720/59.94p/50.00p, 480/59.94p, 576/50.00p

AUDIO INPUT

 

Built-in microphone

Stereo microphone

XLR Input

XLR (3-pin) x 2 (INPUT1, INPUT2)
Input high impedance, LINE/MIC/MIC+48V (switchable SW)
LINE: +4 dBu/0 dBu (switchable menu)
MIC: -40 dBu/-50 dBu/-60 dBu (switchable menu)

AUDIO OUTPUT

 

SDI

2 ch (LPCM) switchable gain: 0 dB/-6 dB/-12 dB

HDMI (Audio Output)

2 ch (LPCM)

Audio OUT

AV connector x 1, Output level: 600 Ω, 316 mV

Headphone

3.5 mm diameter stereo mini jack x 1

Speaker

20 mm diameter, round x 1

OTHER INPUT/OUTPUT

 

Camera Remote

2.5 mm diameter super mini jack x1 (ZOOM, S/S)
3.5 mm diameter mini jack x1 (FOCUS, IRIS)

TC PRESET IN/OUT

BNC x 1, Used as the input and output terminals
Input: 1.0 V to 4.0 V [p-p] 10 KΩ
Output: 2.0 V ± 0.5 V [p-p] low impedance

USB 3.0 (Host)

Standard-A connector, 9-pin, external media device connection*4,
bus power supported

USB 3.0 (Device)

Micro-B connector, 10-pin, Mass storage function (read only)

DC IN 12V

DC 12V (11.4V to 12.6V) EIAJ Type4

Monitor/Viewfinder

 

LCD monitor

3.5 type LCD color monitor, Approx. 1,150,000 dots

View Finder

0.39 type OLED (organic EL display)
Approx. 2,360,000 dots, video display area: approx. 1,770,000 dots

Included accessories

Battery (AG-VBR59), Battery charger (AG-BRD50), AC adaptor, Microphone holder kit, AC
cable, Eye cup, Lens hood, INPUT terminal cap, Operating instructions

Note

*1: An SD memory card with a capacity of UHS Speed Class 3 (U3) is required to shoot videos with a bit rate of 100 Mbps or higher. An SDXC memory card with a capacity of 64 GB or more and UHS Speed Class 3 (U3) is required to shoot UHD 2160/59.94p/50.00p videos with a bit rate of 150 Mbps or higher.
*2: It supports in record mode less than 50 Mbps.
*3: Output of UHD/59.94p/50.00p becomes 8 bit 4:2:0.
*4: External media devices with a capacity of below 32 GB or a capacity above 2 TB cannot be used.

0917.114.404