Sony PXW-Z450

Giá sản phẩm: Liên hệ

Trọng lượng
3,6 kg
Nguồn cung cấp
DC 12V
Định dạng ghi video
MPEG HD422:

- HD422 mode: MPEG-2 422P@HL, CBR, Max.50 Mbps

MPEG HD:

- HQ mode: MPEG-2 MP@HL, VBR, Max.35 Mbps

MPEG IMX:

- MPEG-2 422@ML, CBR, 50 Mbps

DVCAM:

- CBR, 25 Mbps
Định dạng ghi âm thanh
XAVC Intra: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels
XAVC Long: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels
MPEG HD422: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels
MPEG HD: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channels
MPEG IMX: LPCM 16/24 bits, 48 kHz, 4 channels
DVCAM: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channels
Tốc độ khung hình
XAVC Intra (XAVC-I QFHD 300 mode):
- 3840 × 2160: 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p

XAVC Intra (XAVC-I HD 100 mode):
- 1920 × 1080: 59.94p, 50p, 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p
- 1280 × 720: 59.94p, 50p

XAVC Long (XAVC-L QFHD 150 mode):
- 3840 × 2160: 59.94p, 50p

XAVC Long (XAVC-L QFHD 100 mode):
- 3840 × 2160: 29.97p,25p, 23.98p

XAVC Long (XAVC-L422 HD 50 mode):
- 1920 × 1080: 59.94p, 50p, 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p
- 1280 × 720: 59.94p, 50p
ỐNG KÍNH
 
Loại ống kính
Sony 2/3-inch type bayonet mount
Tỉ số zoom
-
Chiều dài tiêu cự
-
Khẩu độ - Iris
-
Chế độ lấy nét
-
Ổn định hình ảnh
-
Đường kính kính lọc
-
MÁY QUAY
 
Loại cảm biến
2/3-type "Exmor R" 4K CMOS
Bộ lọc tích hợp (ND Fillter)
1: Clear, 2: 1/4ND, 3: 1/16ND, 4: 1/64ND
Độ sáng tối thiểu
0.019 lx (F1.4, +42 dB, 16-frame accumulation)
Chức năng Slow & Quick (S&Q)
1080p: Frame rate selectable from 1fps to 60 fps
Độ lợi - Gain
-9, -6, -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18, 24, 30, 36, 42 dB(TBD)
Chức năng mạng không dây
-
Tích hợp đèn LED
-
NGÕ VÀO/RA
 
Ngõ vào
XLR (Audio), Timecode (BNC), Genlock (BNC)
Ngõ ra
HD/SD-SDI (BNC), HDMI. Video (BNC), USB
ỐNG NGẮM
 
Ống ngắm.
Option
Màn hình LCD
Color LCD, Screen size: 8.8 cm (3.5 inch) diagonal *3 , Aspect ratio: 16:9, Number of pixels: 960 (H) × 540 (V) for Video display, Audio level, TC, battery and media remaining capacity
THÔNG SỐ PHẦN MICRO
 
Micro tích hợp
-
PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ
 
Loại lưu trữ
SxS card
XQD card (with XQD ExpressCard Adapter, QDA-EX1)
SDXC card (with XQD ExpressCard Adapter, MEAD-SD02)
PHỤ KIỆN
 
Phụ kiện kèm theo

Supplied Accessories Shoulder Belt (1)
Cold Shoe Kit (1)
Lens Mount Cap (1)
USB wireless LAN module (IFU-WLM3) (1)
Protective Cap (2)
Operation Guide (1)
Operation Manual (CD-ROM) (1)
0917.114.404