Nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất hình ảnh và các ứng dụng studio ngày một tăng cao, Sony giới thiệu máy quay chuyên dụng thế hệ mới PMW-300K2 (zoom 16x) thuộc dòng máy quay XDCAM HD422.
Máy quay chuyên nghiệp Sony PMW-300K2 XDCAM được trang bị ba bộ cảm biến CMOS Exmor ™ Full HD 1/2-inch, khả năng cung cấp hình ảnh chất lượng cao ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu.
Hệ thống ống kính có thể thay đổi linh hoạt nhờ sử dụng ngàm Ex-mount, cho phép người sử dụng có thể lựa chọn ống kính tùy thuộc vào mục đích riêng của mình.
Máy quay chuyên dụng Sony PMW-300K2 có thiết kế bán vác vai tiên tiến có tay nắm quay, giúp ghi hình thoải mái trong thời gian dài. Thân máy kim loại ma-giê đảm bảo máy quay mạnh mẽ, có thể làm việc trong những môi trường sản xuất chương trình khắc nghiệt nhất. Kết hợp với các bộ phụ kiện của Sony sẽ mang đến những trải nghiệm tuyệt vời về âm thanh và hình ảnh cho người sử dụng.
>>> Bạn có thể tham khảo thêm: Máy quay Sony XDCAM HD422 PMW-100 để có lựa chọn phù hợp nhất.
2 khe thẻ nhớ SxS cho phép ghi liên tục 4 giờ với định dạng cao nhất HD 422 50Mbps sử dụng hai thẻ 64GB. Máy có sẵn các ngõ ra HD/SD SDI, HDMI, i.LINK, USB, time code và genlock cho nhiều mục đích khác nhau. Và máy cũng hỗ trợ các ứng dụng dùng không dây wireless với phụ kiện tùy chọn CBK-WA100.
Tính năng mới này cho phép người dùng nhanh chóng và dễ dàng chuyển dữ liệu quay sử dụng nền tảng đám mây, tiết kiệm thời gian và chị phí sao chép dữ liệu.
Trọng lượng | khoảng 2.2 kg (thân máy) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 275 x 239 x 425 mm |
Nguồn cung cấp | DC In: 12 V, Battery: 11-17 V |
Thời gian hoạt động với pin | - |
Định dạng ghi video | UDF: |
Định dạng ghi âm thanh | UDF: |
Ống kính
Loại ống kính | thay đổi được, ngàm Sony 1/2-inch type EX mount, có bộ chuyển đổi ống kính cấp kèm |
Tỉ số zoom | 16x (optical), servo/manual |
Chiều dài tiêu cự | f = 5.8 - 93 mm |
Iris | F1.9 - F16 và Close |
Lấy nét - Focus | AF/MF/Full MF tùy chọn, |
Ổn định hình ảnh | tùy chọn ON/OFF, shift lens |
Đường kính kính lọc | M82 mm, pitch 0.75mm |
Phần máy quay
Loại cảm biến | 3-chip cảm biến 1/2-inch type "Exmor" Full HD CMOS |
Yếu tố hình ảnh hiệu dụng | 1920 (H) x 1080 (V) |
Hệ thống quang học | F1.6 prism system |
Bộ lọc tích hợp | OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND |
Độ nhạy | F11 (typical) (1920 x 1080/59.94i mode) |
Độ sáng tối thiểu | 0.12 lx (typical) |
Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): | 60 dB (Y) (typical) |
Độ phân giải quét ngang | hơn 1,000 dòng TV (1920 x 1080i mode) |
Tốc độ màn trập | 1/32 sec tới 1/2,000 sec |
Tốc độ màn trập chậm (SLS) | - |
Chức năng Slow & Quick (S&Q) | 720p: tùy chọn khung hình từ 1 fps to 60 fps (từ 1 fps tới 50 fps ở PAL trong UDF mode) |
Cân bằng trắng | - |
Độ lợi - Gain | -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18 dB, AGC |
GPS | - |
Chức năng mạng không dây | - |
NFC | - |
Ngõ vào/ra
Ngõ vào âm thanh | XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V |
Ngõ ra HDMI | Type A (x1) |
Ngõ ra SDI | BNC (x2), tùy chọn HD/SD |
Ngõ ra Composite | BNC (x1), HD-Y/Composite |
Ngõ USB | USB device, mini-B (x1) |
Ngõ vào/ra TC (Timecode) | TC in: BNC (x1) (có thể chuyển sang TC out) |
Remote | 8-pin |
Ngõ vào DC | DC jack |
Đế gắn | - |
Ngõ headphone | Stereo mini jack (x1) |
Ngõ i.LINK | IEEE 1394, 4-pin (x1), HDV (HDV 1080i) input/output, DV input/output, S400 |
Ngõ vào Genlock | BNC (x1) |
Ống ngắm
Ống ngắm | dùng chung màn hình LCD |
Màn hình LCD | 3.5-inch type color LCD: 960 (H) x 3 (RGB) x 540 (V), 16:9 |
Thông số phần micro
Micro tích hợp | Omni-directional stereo electret condenser microphone. |
Phương tiện lưu trữ
Loại lưu trữ | 2 khe ExpressCard/34 |
Phụ kiện
Phụ kiện kèm theo | Ống kính zoom 16x (1), bộ chuyển đổi ngàm ống kính (1) che ống kính với nắp che (1) Viewfinder (1), Infrared Remote Commander (1), cáp USB (1), Cold shoe kit (1), pin BP-U30 (1), sạc pin BC-U1 (1), dây đeo (1), che ống kính (1), pin Lithium (CR2032 cho data backup) (1), pin Lithium battery (CR2025 cho IR Remote Commander) (1), CD-ROM: Operating instructions in PDF (1) |