MÁY PHÁT HÌNH SỐ UHF 500W DVB-T2

Máy phát hình số UHF 500W DVB-T2 là dòng máy phát hoạt động ở 2 chế độ tương tự và số (DVB-T2), giải nhiệt bằng không khí do Công ty Cổ phần công nghệ điện tử viễn thông TTO Việt Nam sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất  tuân theo tiêu chuẩn  quản lý chất lượng ISO 9001:2015.

Giá sản phẩm: 65.900 USD

Máy phát hình đạt các tiêu chuẩn, (quy chuẩn): TCVN 5831:1999, QCVN 17:2011/BTTTT và quy chuẩn cho máy phát số QCVN 64:2012/BTTTT.

Các khối khuếch đại công suất dùng transistor công nghệ LDMOS đảm bảo độ tuyến tính cao, hiệu suất cao. Nhờ linh kiện dán bề mặt có chất lượng và cấu trúc bền, máy phát hình có thể hoạt động dưới điều kiện môi trường xấu nhất với chế độ bảo dưỡng tối thiểu.

Máy phát được sản xuất theo hướng module hóa các khối, thuận tiện trong công việc vận hành, lắp đặt, bảo dưỡng cũng như sửa chữa hay nâng cấp.

THÔNG SỐ CƠ BẢN

 

Dải tần làm việc

                                        UHF 

Công nghệ máy phát

Máy hoàn toàn bán dẫn, sử dụng công nghệ LDMOS

Khuếch đại hình chung tiếng chung

Các khối khuếch đại công suất giải nhiệt bằng không khí

Tiêu chuẩn phát sóng

PAL D/K, DVB-T2, H

Trở kháng

50Ω

CHẾ ĐỘ PHÁT TƯƠNG TỰ (ANALOG)

 

Tỷ lệ công suất hình/tiếng

 10/1

Hệ màu

PAL D/K 

Độ lệch tần số mang hình

 Không lớn hơn ± 150Hz

Độ lệch khoảng cách giữa tần số sóng mang hình và tần số mang tiếng

 Không lớn hơn ± 200Hz

Độ ổn định tần số

 ± 1 ppm

Khoảng cách từ tần số sóng mang hình tới tần số sóng mang tiếng

6.5 MHz 

Độ sâu điều chế

87.5 ± 2%

Mức xung đồng bộ sau giải điều chế

 300 ± 5% mV

Độ lệch xung đỉnh vuông

Không lớn hơn ± 3% 

Méo xung 250kHz

Không lớn hơn 10% 

Méo phi tuyến tín hiệu chói

Không lớn hơn 5%

Méo khuếch đại vi sai

 ≤ 5%

Méo pha vi sai

 ≤ 3%

Độ lệch biên chói / màu

 Không lớn hơn ± 10%

Độ trễ tín hiệu màu so với tín hiệu chói

 Không lớn hơn ± 50ns

Xuyên điều chế tín hiệu màu lên tín hiệu chói

 Không lớn hơn ± 3%

Méo xung 2T

 ≤ 5%

Sai số biên độ xung 2T

 ≤ 10%

Trễ nhóm Video

 Không lớn hơn ± 100ns

Tỷ số tạp âm / tạp nhiễu

 

Mức tạp Video

≤ -45 dB 

+ S/N

≥ 45 dB 

+ S/N(LW)

≥ 55 dB

+ S/N(CW)

≥ 50 dB

+ S/N(UW)

≥ 40 dB

Sai lệch đáp tuyến biên độ tần số Video

 

     0 ÷ 5 MHz

± 1 dB

     5 ÷ 6 MHz

+ 1/- 3 dB 

Gây méo trước

 50 μs

Độ di tần tiếng danh định

 50kHz

Sai lệch đáp tuyến biên độ tần số âm tần từ 30Hz ÷ 15kHz

 ± 1.5 dB

Méo phi tuyến âm tần

 ≤ 1%

Tỷ số tín hiệu trên tạp âm tần (S/N)

 ≥ 50 dB

CHẾ ĐỘ PHÁT SỐ DVB-T2

 

Tín hiệu đầu vào

 ASI, BNC 75Ω

Tốc độ dữ liệu đầu vào

 Theo tiêu chuẩn ETSI EN 300 744

IFFT

1K, 2K, 4K, 8K, 16K, 32K

Khoảng bảo vệ

 1/32, 1/16, 1/8, 1/4

Tỷ lệ mã hóa

 1/2, 3/5, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6

Điều chế

 QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM

THAM SỐ CHUNG

 

Nguồn điện hoạt động

 1 pha 220 VAC ± 15%, 50Hz

Dải nhiệt độ làm việc

 -5 ÷ 55°C

Độ ẩm làm việc

 ≤ 95%

 

0917.114.404