Cáp đồng trục 7/8

Cáp feeder 1/2 là loại cáp đồng trục được sử dụng nhiều trong các hệ thống viễn thông như trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình, outdoor BTS, hệ thống phủ sóng di động trong các tòa nhà cao tầng. 

Giá sản phẩm: Liên hệ

1. Cấu tạo Cáp đồng trục feeder 7/8:  Được cấu tạo bởi 4 thành phần chính: Lớp phản xạ trong(Inner conductor), Lớp phản xạ ngoài(Outer Conductor), Lớp vật liệu cách nhiệt(Insulation) thường sử dụng vật liệu Foamed PE và lớp vỏ bên ngoài(Jacket)

Hình ảnh cấu tạo cáp đồng trục feeder 7/8 Hansen

  • Lớp phản xạ trong Inner Conductor: Kích thước 8.70mm ± , Vật liệu Đồng
  • Lớp vật liệu cách nhiệt Insulation: Kích thước 22.5mm, Vật liệu Foamed PE
  • Lớp phản xạ ngoài Outer Conductor: Kích thước 24.9mm, Vật liệu bằng đồng dạng nếp gấp(Annular corrugated copper tube). 
  • Lớp vỏ bảo vệ ngoài(Jacket): Kích thước 27.1mm, Vật liệu PE,

2. Dải tần hoạt động và Suy hao

  • Dải tần hoạt động: từ 200MHz đến 3000MHz
  • Suy hao công suất trung bình/100m cho từng dải tần như sau:
    • Băng 800MHz: Suy hao 3.63dB/100m
    • Băng 900MHz: Suy hao 3.88dB/100m
    • Băng 1800MHz: Suy hao 5.75dB/100m
    • Băng 2000MHz: Suy hao 6.11dB/100m
    • Băng 2200MHz: Suy hao 6.45dB/100m
    • Băng 2500MHz: Suy hao 6.95dB/100m
    • Băng 2700MHz: Suy hao 7.28dB/100m

3. Chỉ số sóng đứng VSWR của Feeder Cable 7/8 Hansen

  • Băng 800MHz - 1000MHz: 1.12
  • Băng 1700MHz - 2500MHz: 1.12
  • Băng 2500MHz - 2690MHz: 1.12

4. Các thông số khác của Cáp Feeder 7/8 Hansen

  • Trở kháng 50Ohm
  • Dải nhiệt hoạt động: -55~ +85oC
  • Chịu lực kéo tối đa: >1470N
  • Bán kính uốn cong tối thiểu: 120mm
CONSTRUCTION MATERIALS
Inner conductorSmooth Copper Tube
DielectricPhysical Foam Polyethylene
Outer conductorCorrugated Copper Tube
JacketBlack PE
PHYSICAL DIMENSIONS
Inner Conductor Diameter9.00 mm
Dielectric Diameter22.30 mm
Outer Conductor Diameter24.90 mm
Diameter Over Jacket27.50 mm
MECHANICAL SPECIFICATIONS
Minimum Bending Radius
Single Bending90 mm
Repeated Bending250 mm
Minimum Number of Bends15
Tensile Strength1470 N(325 lb)
ELECTRICAL PROPERTIES
Capacitance75.0 pF/m(22.9 pF/ft)
Impedance50±1 Ω
Velocity89%
RF Peak Voltage3.00 kV
Peak power rating91 kW
Cut-off frequency5.20 GHz
Shielding Effectiveness >10MHz>120 dB
Insulation Resistance5000 MΩ•km
VSWR
800~1000MHz ≤1.10
1700~2200MHz ≤1.13
2200~2700MHz ≤1.15
ENVIRONMENTAL SPECIFICATION
Storage Temperature-55 ℃ ~ +85 ℃
Installation Temperature-40 ℃ ~ +60 ℃
Operating Temperature-55 ℃ ~ +85 ℃
TRANSMISSION PROPERTIES
FrequencyAttenuationAverage
MHzdB/100 mdB/100 ftPower Rating (kW)
1001.190.368.62
1501.470.457.20
2001.710.525.99
2802.050.624.94
4502.640.803.88
8003.621.102.83
9003.871.182.65
10004.101.252.50
15005.161.571.99
18005.731.751.79
20006.091.861.68
22006.441.961.59
24006.782.071.54
25006.952.121.50
30007.742.361.33

Sản phẩm khác

0917.114.404