Micro Sony UWP-V2 là hệ thống lavalier không dây UHF hoàn chỉnh kèm theo gá camera cho bộ nhận URX-P2, bộ phát micro cầm tay UTX-H2. Bộ nhận URX-P2 có kích thước nhỏ gọn và có lớp vỏ bằng kim loại. Có thể chuyển đổi tùy chọn ngõ vào MIC/LINE, chỉnh âm lượng và độ suy hao (0 - 21dB, ~3dB/bước chỉnh). Tích hợp chức năng tự động dò kênh, cho phép tìm chính xác các kênh đã bị sử dụng.
Bộ nhận có thể gắn kèm camera có thiết kế phân tập không gian với hai anten. Thiết kế này ổn định tín hiệu nhận và giảm thiểu nhiễu vô tuyến bằng cách lựa chọn tín hiệu tốt hơn trong hai tín hiệu nhận được cho đầu ra. Hơn nữa anten có khớp quay để nhận được tín hiệu lớn hơn.
Sony UWP-V2 có giắc đầu ra nhỏ stereo với màn hình hiển thị mức âm thanh. Một màn hình LCD cung cấp thông tin về kênh và tần số, mức pin, mức tín hiệu vô tuyến đầu vào, trạng thái âm thanh đầu ra và thời gian hoạt động còn lại. Bộ nhận với 2 pin AA cho phép hoạt động tới 8 tiếng và thiết kế gọn với bộ nguồn chuyển đổi dễ dàng phù hợp với phần lớn máy quay.
Micro không dây UWP-V2 là loại micro điện động đơn hướng có khả năng giảm thiểu tiếng sôi và ảnh hưởng của gió. Bộ phát micro nhỏ, gọn, có vỏ kim loại. Người dùng có khả năng lựa công suất phát 5mW,mức phù hợp với hoạt động đa kênh đồng thời hay mức 30mW cho truyền dẫn khoảng cách xa. Cho phép chỉnh mức âm thanh từ 0 tới 21 dB, 3-dB/bước. Bộ phát có khả năng hoạt động tới 8 tiếng đồng hồ với 2 pin kiềm AA. Có một màn hình LCD hiển thị kênh và tần số, mức công suất RF phát, tình trạng pin và thời gian hoạt động. Máy kèm theo gá micro.
System | |
Type of System | Camera mountable UHF synthesized wireless plug-in system |
RF Carrier Frequency Range | 470 to 542 MHz |
RF Bandwidth | 72 MHz |
Approx. Working Range | Not specified by the manufacturer |
Receiver | |
Type of Receiver | Camera mountable, space diversity, crystal-controlled PLL synthesizer |
Reception Type | True diversity |
Antenna Type | 1/4 wave length wire |
Frequency Response | 23 to 18,000 Hz (typical) |
Signal to Noise Ratio | 96 dB (max deviation, A-weighted) |
Distortion | 0.9% or less (-60 dBV, 1 kHz input) |
Audio Delay | Approximately 0.35 msec |
Type of Outputs | 3.5mm (1/8") mini-jack, unbalanced |
Analog Output Levels | -60 dBV (at ± 5 kHz deviation) |
Adjustment Range | -12 dB to +12 dB (3 dB steps) |
Headphone Monitoring | 3.5mm (1/8") stereo mini-jack, unbalanced with variable level |
Headphone Output Level | 5 mW (at 16 Ω load) |
Pilot Tone | 32 kHz, 32.382 kHz, 32.768 kHz |
Display | LCD |
Power Requirements | 3.0 VDC (with two AA-size alkaline (LR6) batteries) |
Battery Type/Approx. Life | Approximately 6 hours with Sony's AA-size alkaline (LR6) batteries at 77°F (25°C) |
Operating Temperature | 32 to 122°F (0 to 50°C) |
Storage Temperature | -4 to 131°F (-20 to +55°C) |
Mounting Options | Camera / Belt / Mic Stand Mountable |
Dimensions | 2.48 x 3.23 x 0.94" / 6.30 x 8.20 x 2.39 cm |
Weight | 6.2 oz / 176.1 g including batteries |
Transmitter | |
Type of Transmitter | Crystal-controlled UHF PLL synthesized handheld microphone transmitter |
Antenna | 1/4 wave length wire (internal) |
Polar Pattern | Unidirectional |
Emission | F3E |
Carrier Frequency Range | 470 to 542 MHz |
RF Power | 30 mW / 5 mW |
Adjustment Range | 151 dB SPL (at 21 dB attenuator level) |
Dimensions (Diam. x L) | 0 to 21 dB (in 3 dB steps) |
Frequency Response | Transmission: 23 to 18,000 Hz (typical) |
Signal to Noise Ratio | 96 dB (max deviation, A-weighted) |
Audio Delay | Approximately 0.35 msec |
Pilot Tone | 32 kHz / 32.382 kHz / 32.768 kHz |
Display | LCD |
Power Requirements | 3.0 VDC (with two AA-size alkaline LR6 batteries) 5.0 VDC (via USB micro-B) |
Battery Type/Approx. Life | Approximately 8 hours with Sony's AA-size alkaline (LR6) batteries at 77°F (25°C) at 30 mW output |
Operating Temperature | 32 to 122°F (0 to 50°C) |
Storage Temperature | -4 to 131°F (-20 to 55°C) |
Dimensions (Diam. x L) | 1.89 x 10.20" / 4.80 x 25.91 cm |
Weight | Approximately 10.4 oz / 294.8 g including batteries |