Máy quay chuyên dụng Canon XF200 là sự kết hợp của chất lượng hình ảnh đỉnh cao cùng tính bảo mật và tính linh hoạt với khả năng ghi hình định dạng kép, XF200 được thiết kế dành cho những mục đích sáng tạo hình ảnh HD. Thiết kế gọn nhẹ của thiết bị thật sự lí tưởng đối với bất kì người dùng nào.
Gamma dải tương phản động rộng gấp 600% của chiếc máy quay chuyên dụng Canon XF200 này giúp ngăn chặn hiện tượng phơi sáng quá mức, ngay cả trong vùng ánh sáng mạnh và/hoặc màu sắc không đồng bộ. Không giống như chức năng gắn kết thông thường nén các tín hiệu video trong vùng ánh sáng mạnh bằng gamma tuyến tính, Gamma DR rộng giữ nguyên tính tiếp nối giữa các khuôn hình và cho khả năng sắp xếp màu sắc.
Máy quay Canon XF200 với tính năng ghi hình mã hóa kép Dual Codec Recording cho bạn các lựa chọn định dạng hữu ích dành cho các lựa chọn ghi hình đa dạng, bao gồm định dạng MFX tiêu chuẩn Full HD và định dạng MP4 ở nhiều tốc độ truyền khác nhau để có thể xử lí các tác vụ dễ dàng.
Cổng ethernet LAN cho bạn kết nối mạng dây an toàn. Kết nối mạng LAN không dây hỗ trợ hai dải băng tần wifi 2.4GHz và 5GHz*. Bạn có thể lựa chọn kết nối mạng phù hợp với môi trường ghi hình.
Bộ cảm biến hình ảnh | |||
Bộ cảm biến | Bộ cảm biến HD CMOS Pro loại 1/2,84 | ||
Bộ lọc | Bộ lọc màu cơ bản RGB (tia Bayer) | ||
Tổng số điểm ảnh/bộ cảm biến | 3,09 megapixels (2208 x 1398) | ||
Các điểm ảnh hiệu quả / bộ cảm biến | 2,91 megapixels (2136 x 1362) | ||
Yếu tố ống kính/nhóm | |||
12/10 | |||
Ống kính | |||
Tỉ lệ zoom | Zoom quang học 20x | ||
Chiều dài tiêu cự | 3,67 – 73,4mm (tương đương phim 35mm: 28,8 - 576mm)1 | ||
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | 60cm (phạm vi zoom); | ||
Bộ lọc ND | Bộ lọc dải màu ND tích hợp | ||
Điều chỉnh zoom | Thanh lắc zoom trên máy và tay cầm | ||
Tốc độ zoom | Thanh lắc zoom: | Tốc độ biến thiên / tốc độ cố định | |
Zoom cố định: | Tốc độ cố định (nhanh / bình thường / chậm, có sẵn 16 cài đặt tốc độ cho mỗi chế độ chụp); | ||
Điều chỉnh tiêu cự | Điều chỉnh bằng tay thông qua vòng lấy nét, tự động điều chỉnh (AF tức thì, AF trung bình, TV AF, AF dò tìm khuôn mặt, AF chỉ lấy khuôn mặt), AF đẩy | ||
Điều chỉnh Iris | Điều chỉnh bằng vòng xoay, tự động hoàn toàn | ||
Phạm vi khẩu độ | f1,8 - f16 | ||
Dải khẩu độ | 8 dải khẩu độ tròn | ||
Đường kính bộ lọc | 58mm | ||
Nhân tô/ Nhóm ống kính | 12/10 | ||
Thiết bị ổn định hình ảnh | Dynamic IS và Powered IS, hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục | ||
Zoom quang học | 1,5x, 3x, 6x | ||
Thiết bị xử lý hình ảnh | |||
Loại | DIGIC DV 4 | ||
Ghi hình | |||
Phương tiện lưu trữ video | Các thẻ nhớ Compact Flash (Loại 1) x 2 khe cắm thẻ | Ghi hình đồng thời hai định dạng, ghi hình (đồng thời) trên hai thẻ và có thể ghi lần lượt (liên tục). | |
Loại | Thẻ CF Loại 1, Thẻ SD loại 4 hoặc loại thẻ dung lượng lớn hơn | ||
Thời gian ghi hình | Thẻ CF dung lượng 128GB | 320 phút (1080/50i @ 50 Mbps) | |
Thẻ SD dung lượng 128GB | 8 giờ (MP4/50P @35Mbps) | ||
Định dạng file ghi hình | Định dạng Material eXchange (MXF) trên thẻ nhớ CF, MP4 trên thẻ nhớ SD | ||
Định dạng ghi hình | MPEG-2 Long GOP | ||
MP4: MPEG-4 / AVC / H.264 | |||
Tỉ lệ khuôn hình (chế độ PAL) | MXF | ||
50Mbps: | 1920 x 1080 | 50i, 25p | |
1280 x 720 | 50p, 25p | ||
35Mbps: | 1920 x 1080 | 50i, 25p | |
1440 x 1080 | 50i; | ||
1280 x 720 | 50i, 25p | ||
25Mbps: | 1440 x 1080 | 50p, 25p; | |
MP4 | |||
35 / 24Mbps | 1920 x 1080: | 50P / 25P | |
17Mbps | 1280 x 720: | 50P | |
9 Mbps | 1280 x 720: | 25P | |
3Mbps | 640 x 360: | 25P | |
Chuyển động nhanh / chậm | có (chỉ ở chế độ quay phim MXF) | ||
720p: | 12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 37, 42, 45, 48, 50fps | ||
1080p: | 12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25fps | ||
Ghi theo khoảng | Có, chỉ ở chế độ ghi hình MXF. 2,6 hoặc 12 khuôn hình, 25 lần nghỉ | ||
Ghi hình | CÓ. 2,6 hoặc 12 khuôn hình | ||
Ghi trước (ghi vào bộ nhớ đệm) | CÓ (3 giây) | ||
Quét đảo mặt | CÓ. Xoay hình lên / xuông, và ngược lại | ||
Phương tiện lưu ảnh | Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC | ||
Chất lượng ảnh tĩnh | Khi đang quay video: | Chế độ 1920 x 1080 in 1920 x 1080 hoặc 1440 x 1080, | |
Khi xem lại: | 1920 x 1080 | ||
Hệ thống | |||
Màn hình LED điện dung hữu cơ | Kích thước | Màn hình LED hữu cơ loại 8,77cm (3,5") EL (OLED) | |
Điểm ảnh | 1,23m (xấp xỉ tương đương) | ||
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét | ||
Có thể điều chỉnh được | Có | ||
Màn hình dạng sóng | Có, có thể chọn tắt / bật; Dòng kẻ, dòng kẻ và chấm, Trường RGB, màn hình YPbPr | ||
Hỗ trợ lấy tiêu cự | |||
Sự khuếch đại tần cao | Sự khuếch đại tần cao; Phóng đại; Màn hình viền (sử dụng hiển thị dạng sóng) | ||
Zebra | Mức 1; Mức 2; Cả hai mức | ||
Đánh dấu | Bật / Tắt (tỉ lệ khuôn hình, Vùng an toàn, Đường lưới, Đường kẻ ngang, ở trung tâm) | ||
EVF | Kích thước | 1,15cm (0,45 in) | |
Điểm ảnh | 1,23m (tương đương xấp xỉ) | ||
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, ánh sáng ngược | ||
Có thể điêu chỉnh | Xoay theo chiều dọc, có thể lên tới 68° | ||
Góc ngắm | 28,2° | ||
Gương điều chỉnh | + 2,0 đến – 5,5 diopter | ||
Ngõ vào / Ngõ ra | |||
Ngõ vào tiếng | Ngõ vào XLR với nguồn ảo 48V (x2) | ||
Ngõ ra Headphone | Giắc cắm stereo 3,5mm | ||
Ngõ ra điều chỉnh Video | KHÔNG | ||
HDMI | CÓ (Thiết bị kết nối mini HDMI™ , chỉ có ngõ ra, ngõ ra có thể đạt 1080/50p) | ||
IEEE 1394 (Firewire) | KHÔNG | ||
USB | CÓ (Chỉ có cổng Mini-B, USB 2.0 tốc độ cao, chỉ có ngõ ra) | ||
Ngõ ra HD / SD-SDI | KHÔNG | ||
Mã thời gian | KHÔNG | ||
Genlock | KHÔNG | ||
Kết nối mạng LAN | CÓ, Ethernet (hỗ trợ 1000BASE-T ) | ||
Ngõ ra thành phần | CÓ (chỉ có ngõ ra) | ||
Cổng AV | Giắc cắm mini loại 3,5mm (chỉ có ngõ ra dành cho tiếng và hình) | ||
Ngõ vào DC | CÓ | ||
Ngõ cắm điều khiển từ xa | Giắc cắm mini loại 2,5mm | ||
Vạch màu | CÓ (SMPTE hoặc EBU), với tông 1Kz | ||
Misc | |||
Đèn Tally | CÓ (x2) | ||
Đế phụ kiện | CÓ (đế rời) | ||
Phím tùy chọn phân công nhiệm vụ | CÓ (13 phím nhấn phân công chức năng được chọn từ 28 chức năng) | ||
Rãnh cạnh để xoay | Có. Xoay góc 120° tăng giảm 15° | ||
Phím xoay tùy chỉnh | KHÔNG | ||
Các chức năng chụp | |||
Lấy phơi sáng | Chuẩn (trọng tâm ở vùng trung tâm), lấy điểm sáng, lấy sáng ngược | ||
Phạm vi phơi sáng | 50 – 100.000 lux | ||
Bù phơi sáng | -2 đến +2 EV | ||
Chế độ phơi sáng tự động | Hoàn toàn tự động | ||
Tự động đẩy Iris | Không | ||
Cài đặt điều chỉnh độ sần tự động | Hoàn toàn tự động / Giới hạn AGC / Thực hiện thủ công | ||
Giới hạn điều chỉnh độ sần tự động | 0dB, 3dB, 6dB, 9dB,12dB,15dB,18dB, 21dB,24dB, 27dB | ||
Cài đặt độ sần | -6dB / -3dB / 0dB/ 3dB / 6dB/ 12dB / 18dB / 24dB / 27dB / 33dB / TUNE (0,5 dB increments from 0 to 27 dB) | ||
Tốc độ màn trập | |||
Các chế độ điều chỉnh | Tự động hoàn toàn / Điều chỉnh bằng tay sử dụng cần điều chỉnh (Tự động; Tốc độ; Góc xoay; Quét sạch (CS); Màn trập chậm (SLS); Màn trập chậm IR) | ||
Tốc độ màn trập | 1/18 đến 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét (phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét) | ||
Góc màn trập | 11,25° đến 360° phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét (phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét) | ||
Màn trập chậm (SLS) | 1/3, 1/6, 1/12, 1/25 (phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét)) | ||
Clear Scan | 50i / p: | 50 đến 250,51Hz | |
25p: | 25 đến 250,51Hz | ||
Kết nối hồng ngoại | |||
Chế độ chụp hồng ngoại | CÓ (xanh hoặc trắng) | ||
Đèn IR tích hợp | CÓ | ||
Tùy chọn ảnh | |||
Cấu hình lưu trữ | 9 (bao gồm DR cỡ rộng) | ||
Phương tiện lưu trữ | Thẻ nhớ SD / SDHC | ||
Gamma | 6 profiles | ||
Đế Master | -50 đến +50 | ||
Đế Master đen | -50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B | ||
Gamma đen | Có thể điều chỉnh độ cao, chiều rộng và điểm apec | ||
Bão hòa màu ở vùng trọng yếu | Điều chỉnh độ bão hòa màu từ -50 đến +50 ở những vùng ánh sáng yếu | ||
Knee | Điều chỉnh tính năng phơi sáng (tự động, ở mặt nghiêng, điểm, bão hòa) | ||
Độ sắc nét | Điều chỉnh mức chi tiết, tần suất chi tiết, vùng lõi, cân bằng HV, giới hạn chi tiết, khẩu độ khớp, tỉ lệ thành phần | ||
Tính năng giảm nhiễu | Tắt, Tự động giảm nhiễu, bật (1 đến 12) | ||
Hiển thị chi tiết màn hình | Mức hiệu ứng ( tắt, ở mức thấp, ở mức trung, ở mức cao), màu, sắc độ, vùng, mức Y | ||
Tính năng giảm nhiễu lựa chọn | Mức hiệu ứng ( tắt, ở mức thấp, ở mức trung, ở mức cao), màu, sắc độ, vùng, mức Y | ||
Ma trận màu | Bình thường 1 -4, Cine 1 - 2, Ma trận DR cỡ rộng và Màu -18 - +18, Độ sần màu -50 - +50 | ||
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng từ -50 đến +50 cho các màu R,G,B | ||
Điều chỉnh màu | Lựa chọn vùng / Xem lại hai vùng | ||
Mức cài đặt | Bật / Tắt -50 đến +50 | ||
Nhấn | Bật / Tắt | ||
Clip 100% IRE | Giới hạn đầu ra tới 100% sau khi điều chỉnh cài đặt | ||
Kết nối chuẩn mạng LAN không dây | IEEE 802.11b/g/n (dải tần 2,4GHz) / IEEE 802.11a/n (dải tần 5GHz)¹ | ||
Các chức năng hỗ trợ Wi-Fi | Bắt đầu / Dừng ghi, 3 tính năng điều chỉnh tốc độ tiêu cự, 3 tính năng điều chỉnh tốc độ zoom, chế độ / điều chỉnh WB | ||
Trình duyệt hỗ trợ thao tác từ xa | Trình duyệt Internet Explorer 8 hoặc phiên bản sau này, Safari (iOS), Safari (MacOS), Android | ||
Các tính năng điều khiển hoạt động từ xa | Khẩu độ, Tiêu cự, Cân bằng trắng, Tốc độ màn trập, Độ sần màu, Bù phơi sáng, Chế độ chụp, lựa chọn khe cắm thẻ, Bắt đầu / Dừng ghi hình. | ||
Hệ thống xác thực | Mở / WPA-PSK / WPA2-PSK | ||
Mã hóa | WEP-64, WEP-128, TKIP, AES | ||
Thông tin GPS (phụ kiện chọn thêm) | Kinh độ / Vĩ độ / độ cao, thời gian phối hợp toàn cầu (UTC) | ||
Cân bằng trắng | |||
Tự động | CÓ khi ở chế độ hoàn toàn tự động | ||
Cài đặt trước | Cài đặt trước A, B (Ánh sáng ban ngày, Ánh sáng đèn huỳnh quang), Nhiệt màu | ||
Tiếng | |||
Ghi tiếng | 48 kHz 16-bit 4ch or 2ch linear PCM (MXF) | ||
Chỉnh tiếng | Bộ hạn chế âm, cài đặt tự động / bằng tay thông qua phím xoay điều chỉnh ở tay cầm | ||
Giảm âm Microphone | CÓ | ||
Đồng hồ đo mức Microphone | CÓ | ||
Phụ kiện | |||
Nguồn điện | Bộ pin BP-955, Dây cáp DC DC-930, Thiết bị điều hợp nguồn CA-930, Thiết bị điều khiển không dây WL-D6000, Cốc rửa kính, loa che nắng cho ống kính có màngchắn, thiết bị để microphone, cáp. | ||
Chọn thêm | Thiết bị chuyển đổi ống kính góc rộng WA-H58, Thiết bị chuyển đổi ống kính teleTL-H58, , BP-975, Thiết bị điều hợp giá đỡ ba chân TA-100, Thiết bị điều khiển zoom từ xa ZR-2000, Bệ ba chân TB-1, Bộ nhận GPS GP-E2, Thiết bị điều khiển từ xa RC-V100, Kính lọc quang học (58mm) Thiết bị bảo vệ / ND8xL / ND4xL. | ||
Các thông tin khác | |||
Kích thước | Xấp xỉ 160 x 201 x 353mm (bao gồm cả loa che nắng ống kính có màng chắn, cốc rửa kính và thiết bị đặt microphone) | ||
Dải nhiệt độ vận hành | -5°C đến +45°C, độ ẩm tương đối 60% |