Máy quay Sony PXW-X400 tiên tiến mà ghi lại một loạt các định dạng chất lượng phát sóng chuyên nghiệp bao gồm XAVC-L tại 50p và 59.94p. Máy quay chuyên dụng PXW-X400 cân bằng trọng lượng và tiêu thụ điện năng thấp cùng với các tính năng kết nối mạng tuyệt vời và chất lượng hình ảnh cao.
Các thiết kế đã thực hiện tái làm giảm đáng kể tải trọng trên cánh tay phải của nhà điều hành. Hỗ trợ kính ngắm Sony bao gồm các QHD LCD CBK-VF02 và tùy chọn có sẵn Full HD OLED HDVF-EL30 và HDVF-EL20.
Máy quay Sony cũng cung cấp cải thiện kết nối mạng, với xây dựng trong module không dây, nhúng RJ-45 Ethernet nối 100B-T và Near Field Communication (NFC) chức năng ** để dễ dàng thiết lập và hoạt động Wi-Fi thông qua một điện thoại di động hoặc máy tính bảng với nội dung của Sony trình duyệt Mobile ™ ứng dụng. SD hay HD-SDI (lên đến 1.5G) đầu vào hỗ trợ ghi nguồn cấp dữ liệu.
Hỗ trợ nhiều định dạng bao gồm XAVC-Long GOP tại 50p và 59.94p.
Được thiết kế để giảm thiểu điện năng tiêu thụ, trong khi nhẹ kẹp ống kính làm giảm trọng lượng trước và giúp giảm tải trọng trên cánh tay. Cải thiện kết nối mạng tính năng kết nối bao gồm xây dựng trong module không dây, RJ-45 kết nối Ethernet 100B-T và chức năng NFC để dễ dàng thiết lập Wi-Fi. SDI đầu vào của máy quay cho phép SD-SDI hoặc HD-SDI feed hồ ghi âm lên đến 1.5Gbps.
>>> Bạn có thể tham khảo thêm: Máy quay Sony PXW-FS7 4K XDCAM Super35 Kit Lens 28-135mm để có lựa chọn phù hợp nhất.
PXW-X400KC - Với ống kính Zoom 20X đi kèm lấy nét bằng tay
Cảm biến XDCAM ba 2/3-inch Exmor CMOS trọng lượng cân bằng cao vai máy quay với cải thiện kết nối mạng và tiêu thụ điện năng thấp, ống kính 20x zoom tiêu cự. Các bộ máy quay PMW-X400KC được cung cấp với một 20x manual focus lens kit zoom bao gồm các kính ngắmLCD 3,5-inch cộng với ngắn microphone stereo
PXW-X400KF - với ống kính Zoom 16X đi kèm lấy nét tự động
Loại ba 2/3-inch Exmor CMOS cảm biến XDCAM trọng lượng cân bằng vai tiên tiến máy quay với cải thiện kết nối mạng và tiêu thụ điện năng thấp, cộng với 16x tiêu cự tự động zoom lens kit * Các máy quay đã được cung cấp với một 16x tiêu cự tự động zoom lens kit bao gồm 3.5 inch kính ngắm LCD, cộng với bắn microphone stereo súng
Trọng lượng | chỉ thân máy 3.6 kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 150 x 269 x 332 mm |
Nguồn cung cấp | DC 12 V (11 V tới 17.0 V) |
Thời gian hoạt động với pin | Khoảng 240 phút với pin BP-GL95 |
Định dạng ghi video |
|
Định dạng ghi âm thanh |
|
Ống kính
Loại ống kính | bayonet tháo rời (quang học), servo/manual |
Tỉ số zoom | PXW-X400KC: 20x |
Chiều dài tiêu cự | PXW-X400KC: f = 8.2 - 164 mm (tương đương f=32.3 - 645.1 mm trên ống kính 35 mm) |
Iris | F1.9 - F16, auto/manual |
Lấy nét - Focus | PXW-X400KC: bằng tay hoàn toàn |
Ổn định hình ảnh | - |
Đường kính kính lọc | M82 mm, pitch 0.75 mm |
Phần máy quay
Loại cảm biến | 3-chip 2/3-type “Exmor” Full HD CMOS |
Yếu tố hình ảnh hiệu dụng | 1920 (H) x 1080 (V) |
Hệ thống quang học | F1.4 prism |
Bộ lọc tích hợp | 1: Clear, 2: 1/4ND, 3: 1/16ND, 4: 1/64ND |
Độ nhạy | (2000 lx, 89.9% reflectance): F12 (typical) (1920 x 1080/59.94i mode)) |
Độ sáng tối thiểu | 0.013 lx (F1.4, +42 dB, 16-frame accumulation) |
Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): | 62 dB (Y) (Noise Suppression On) |
Độ phân giải quét ngang | 1,000 dòng TV hay cao hơn (1920 x 1080i mode) |
Tốc độ màn trập | 59.94i/p, 50i/p: 1/60 sec. tới 1/2000 sec. + ECS |
Tốc độ màn trập chậm (SLS) | 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16-frame accumulation |
Chức năng Slow & Quick (S&Q) | 720p: Frame rate 1 fps tới 60 fps |
Cân bằng trắng | Preset (3200K), Memory A, Memory B/ATW |
Độ lợi - Gain | -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18, 24, 30, 36, 42 dB |
GPS | có |
Chức năng mạng không dây | có, USB wireless LAN module (IFU-WLM3) |
NFC | có |
Ngõ vào/ra
Ngõ vào âm thanh | XLR-type 5-pin |
Ngõ ra HDMI | A type, 19-pin (x1) |
Ngõ ra SDI | ngõ ra BNC (x2), 0.8 Vp-p, unbalanced, 3G HD/1.5G HD/SD |
Ngõ ra Composite | BNC, SD analog composite/HD-Y selectable |
Ngõ USB | USB 3.0/2.0 4-pin (type A), USB2.0 4-pin (type B), USB2.0 4-pin (type-A) |
Ngõ vào/ra TC (Timecode) | ngõ ra: BNC, 1.0 Vp-p, 75 Ω |
Remote | 8-pin |
Ngõ vào DC | XLR-type 4-pin, male, 11 V tới 17 V DC |
Đế gắn | - |
Ngõ headphone | Stereo mini jack (x1) |
Ngõ i.LINK | - |
Ngõ vào Genlock | BNC (x1), 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalanced |
Ống ngắm
Ống ngắm | PXW-X400: tùy chọn |
Màn hình LCD | LCD màu, đường chéo 8.8 cm (3.5 inch), 16:9, 960 (H) × 540 (V) hiển thị Video, Audio level, TC, pin và thời lượng thẻ nhớ |
Phương tiện lưu trữ
Loại lưu trữ | Ghi hình thẻ nhớ chuyên dụng, tương thích thẻ |