Trọng lượng | khoảng 2.0 kg (thân máy) model PXW-FS7K khoảng 4.5 kg (với Viewfinder,Eyepiece,Grip Remote Control, pin BP-U30, ống kính SELP28135G, thẻ XQD) |
---|---|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 156 x 239 x 247 mm |
Nguồn cung cấp | DC 12 V |
Thời gian hoạt động với pin | khoảng 3 giờ với pin BP-U90 (ghi hình XAVC-I QFHD 59.94P, ống kính SELP28135G, Viewfinder ON, không dùng thiết bị phụ ngoài)) |
Định dạng ghi video | XAVC Intra XAVC-I mode:QFHD 59.94P, CBG, bit rate 600Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:QFHD 50P, CBG, bit rate 500Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:QFHD 29.97P, CBG, bit rate 300Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:QFHD 23.98P, CBG, bit rate 240Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:QFHD 25P, CBG, bit rate 250Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:HD 59.94P, VBR, maximum bit rate 222Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:HD 50P, VBR, maximum bit rate 185Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:HD 59.94i, VBR, maximum bit rate 111Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:HD 50i, VBR, maximum bit rate 112Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:HD 29.97P, VBR, maximum bit rate 111Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:HD 23.98P, VBR, maximum bit rate 89Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-I mode:HD 25P, VBR, maximum bit rate 112Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC Long XAVC-L QFHD 59.94P-50P mode: VBR, maximum bit rate 150Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-L QFHD 29.97P-23.98P-25P mode: VBR, maximum bit rate 100Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-L HD 50 mode: VBR, maximum bit rate 50Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-L HD 35 mode: VBR, maximum bit rate 35Mbps, MPEG-4 H.264AVC XAVC-L HD 25 mode: VBR, maximum bit rate 25Mbps, MPEG-4 H.264AVC MPEG-2 Long GOP MPEG HD422 mode: CBR, maximum bit rate 50Mbps, MPEG-2 422P@HL |
Định dạng ghi âm thanh | LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channel (Recording/Playback chỉ 2 kênh) |
Ống kính
Loại ống kính | thay đổi được, ngàm E-mount, model PXW-FS7K dùng ống kính SELP28135G |
---|---|
Tỉ số zoom | tham khảo ống kính SELP28135G |
Chiều dài tiêu cự | tham khảo ống kính SELP28135G |
Iris | - |
Lấy nét - Focus | - |
Ổn định hình ảnh | - |
Đường kính kính lọc | - |
Phần máy quay
Loại cảm biến | Super35 type Single-chip Exmor CMOS |
---|---|
Yếu tố hình ảnh hiệu dụng | 17:9 4096 (H) x 2160 (V) 16:9 3840 (H) x 2160 (V) |
Hệ thống quang học | - |
Bộ lọc tích hợp | OFF: Clear, 1/4ND, 1/16ND, 1/64ND |
Độ nhạy | Video Gamma: T14 (3840 x 2160/23.98P mode 3200K) ISO 2000 (S-Log3 Gamma D55 Light source) |
Độ sáng tối thiểu | 0.7 lx (+18dB, 23.98P, Shutter OFF, ND Clear, F1.4) |
Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): | 57 dB (Y) (typical) |
Độ phân giải quét ngang | - |
Tốc độ màn trập | 1/3 sec tới 1/9,000 sec |
Tốc độ màn trập chậm (SLS) | - |
Chức năng Slow & Quick (S&Q) | XAVC-I mode 3840x2160: 1 tới 60 khung hình (59.94P, 50P, 29.97P, 23.98P, 25P) XAVC-I mode 1920x1080: 1 tới 180 khung hình (59.94P, 29.97P, 23.98P), 1 tới 150 khung hình (50P, 25P) XAVC-L mode 3840x2160: 1 tới 60 khung hình (59.94P, 50P, 29.97P, 23.98P, 25P) XAVC-L mode 1920x1080: 1 tới 120 khung hình (59.94P, 50P, 29.97P, 23.98P, 25P) |
Cân bằng trắng | Preset, Memory A, Memory B (1500K-50000K)/ATW |
Độ lợi - Gain | -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18 dB, AGC |
GPS | - |
Chức năng mạng không dây | - |
NFC | - |
Ngõ vào/ra
Ngõ vào âm thanh | XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V |
---|---|
Ngõ ra HDMI | Type A (x1) |
Ngõ ra SDI | BNC (x2), chuyển đổi 3G-SDI/HD-SDI |
Ngõ ra Composite | - |
Ngõ USB | mini-B (x1) tùy chọn dùng cho W-LAN (x1) 4-pin, Type A |
Ngõ vào/ra TC (Timecode) | - |
Remote | Stereo mini-minijack (ø2.5 mm) |
Ngõ vào DC | DC jack |
Đế gắn | - |
Ngõ headphone | Stereo mini jack (x1), -16dBu 16Ω |
Ngõ i.LINK | - |
Ngõ vào Genlock | - |
Ống ngắm
Ống ngắm | ống che dùng chung LCD |
---|---|
Màn hình LCD | 8.8 cm (3.5 type), khoảng 1.56M dot |
Thông số phần micro
Micro tích hợp | Omni-directional monoral electret condenser microphone. |
---|
Phương tiện lưu trữ
Loại lưu trữ | 2 khe XQD Card khe SD Card (x1) dùng lưu cấu hình |
---|
Phụ kiện
Phụ kiện kèm theo | Nắp che ống kính (1), Viewfinder (1), che mắt (1), tay nắm Grip Remote Control (1), USB wireless LAN module IFU-WLM3 (1), Wireless remote commander (1) (RMT-845), WA Adaptor Bracket (1), MPA-AC1 AC Adapter (1), sạc pin BC-U1 (1), pin BP-U30 (1), cáp USB (1), Operating Guide (2), CD-ROM “Manuales for Solid-State Memory Camcorder |
---|