Máy quay Canon XF205

Giá sản phẩm: Liên hệ

Máy quay chuyên dụng Canon XF205

Gọn nhẹ và đầy đủ tính năng, Máy quay Canon XF205 là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng hình ảnh tối ưu và tính bảo mật và linh hoạt của tính năng ghi hình định dạng kép. Để hoàn thiện dòng sản phẩm XF này, sản phẩm mới nhất còn hỗ trợ nhiều lựa chọn kết nối.

Máy quay chuyên dụng Canon XF205

Gamma tương phản động rộng (600%)

Dải Gamma tương phản động rộng gấp 600% của chiếc máy quay chuyên dụng XF205 này giúp ngăn chặn hiện tượng phơi sáng quá mức, ngay cả trong vùng ánh sáng mạnh và/hoặc màu sắc không đồng bộ. Không giống như chức năng gắn kết thông thường nén các tín hiệu video trong vùng ánh sáng mạnh bằng gamma tuyến tính, Gamma tương phản động rộng giữ nguyên tính tiếp nối giữa các khuôn hình và cho khả năng sắp xếp màu sắc.

Máy quay chuyên dụng Canon XF205 chính hãng

Hỗ trợ định dạng MXF và MP4

Máy quay chuyên dụng Canon XF205 với tính năng ghi hình mã hóa kép Dual Codec Recording cho bạn các lựa chọn định dạng hữu ích dành cho các lựa chọn ghi hình đa dạng, bao gồm định dạng MFX tiêu chuẩn Full HD và định dạng MP4 ở nhiều tốc độ truyền khác nhau để có thể xử lí các tác vụ dễ dàng.

Máy quay chuyên dụng Canon XF205 giá tốt

Đầu ra màn hình HD-SDI, 3G-SDI, Time Code và Genlock

Các đầu ra SDI, time code và genlock riêng biệt cho phép bạn dễ dàng kết nối thiết bị ghi hình chuyên nghiệp này với bộ lưu trữ ngoài và các hệ thống xử lí hình ảnh. Cổng màn hình HD-SDI và 3G-SDI dành cho ghi hình bên ngoài có thể xử lí các thước phim lên đến 1080/60 điểm ảnh với dữ liệu hai kênh âm thanh đệm và time code ở tốc độ lên tới 1,485 GBPS. Cổng Genlock hoặc Sync Out cho phép bạn đồng bộ chuẩn xác với các hệ thống video bên ngoài, trong khi cổng IN/OUT time code cho phép đồng bộ hóa chính xác khuôn hình trong quá trình chỉnh sửa và hoàn thiện sản phẩm.

Máy quay chuyên dụng Canon XF205 digi4u

Bộ cảm biến hình ảnh

 

Bộ cảm biến

Bộ cảm biến HD CMOS Pro loại 1/2,84

Bộ lọc

Bộ lọc màu cơ bản RGB (tia Bayer)

Tổng số điểm ảnh/bộ cảm biến

3,09 megapixels (2208 x 1398)

Các điểm ảnh hiệu quả/ bộ cảm biến

2,91 megapixels (2136 x 1362)

Ống kính

 

Tỉ lệ zoom

Zoom quang học 20x

Chiều dài tiêu cự

3,67 – 73,4mm (tương đương phim 35mm: 28,8 - 576mm)1

Khoảng cách tiêu cự tối thiểu

60cm (phạm vi zoom);
10mm (cài đặt ảnh MACRO cỡ rộng)

Bộ lọc ND

Bộ lọc dải màu ND tích hợp

Điều chỉnh zoom

Thanh lắc zoom trên máy và tay cầm
Có thể lựa chọn zoom bằng tay / vòng lấy nét trên ống kính
Có thể lựa chọn chế độ chụp tốc độ cao và zoom mềm

Tốc độ zoom

Thanh lắc zoom:

Tốc độ biến thiên / tốc độ cố định
(nhanh / bình thường / chậm, có sẵn 16 cài đặt tốc độ cho mỗi chế độ chụp);

Zoom cố định:

Tốc độ cố định (nhanh / bình thường / chậm, có sẵn 16 cài đặt tốc độ cho mỗi chế độ chụp);
Vòng lấy Zoom: khi thao tác nhanh

Điều chỉnh tiêu cự

Điều chỉnh bằng tay thông qua vòng lấy nét, tự động điều  chỉnh (AF tức thì, AF trung bình, TV AF, AF dò tìm khuôn mặt, AF chỉ lấy khuôn mặt), AF đẩy

Điều chỉnh Iris

Điều chỉnh bằng vòng xoay, tự động hoàn toàn

Dải khẩu độ

F1,8 - f16

Đường kính bộ lọc

58mm

Nhân tô / Nhóm ống kính

12/10

Dải khẩu độ

8 dải khẩu độ tròn

Thiết bị ổn định hình ảnh

Dynamic IS và Powered IS, hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục

Zoom quang học

1,5x, 3x, 6x

Thiết bị xử lý hình ảnh

 

Loại

DIGIC DV 4

Ghi hình

 

Phương tiện lưu trữ video

Các thẻ nhớ Compact Flash (Loại 1) x 2 khe cắm thẻ
Thẻ SD x 1 khe cắm thẻ

Ghi hình đồng thời hai định dạng, ghi hình (đồng thời) trên  hai thẻ và có thể ghi lần lượt (liên tục).

Loại

UDMA4, 30MB/s hoặc nhanh hơn (40MB/s hoặc nhanh hơn khi ghi hình ở chế độ Nhanh / chậm);
Thẻ SD Loại 4 hoặc loại cao hơn (Khuyến nghị dùng thẻ Loại 6 & 10 để ghi hình 35Mbps MP4)

Thời gian ghi hình

Thẻ CF dung lượng 128GB:

Lên tới 320  (1080/50i @ 50 Mbps)

Thẻ SD dung lượng 128GB:

Lên tới 8 (MP4/50P @35Mbps)

Định dạng file ghi hình

Định dạng Material eXchange (MXF) trên thẻ nhớ CF, MP4 trên thẻ nhớ SD

Định dạng ghi hình

MPEG-2 Long GOP 
50Mbps CBR (4:2:2) MPEG-2 422P@HL
35Mbps VBR (4:2:0) MPEG-2 MP@HL
25Mbps CBR (4:2:0) MPEG-2 MP@H14

MP4: MPEG-4 / AVC / H.264
35/24/17/9/3 Mbps;
Tỉ lệ bit biên thiên ở tất cả các chế độ, lấy mẫu màu 4:2:0

Tỉ lệ khuôn hình (chế độ PAL)

MXF

50Mbps:

1920 x 1080

50i, 25p

1280 x 720

50p, 25p

35Mbps:

1920 x 1080

50i, 25p

1440 x 1080

50i

1280 x 720

50p, 25p

25Mbps:

1440 x 1080

50i, 25p

MP4

35 / 24Mbps

1920 x 1080:

50P / 25P

17Mbps

1280 x 720:

50P

9 Mbps

1280 x 720:

25P

3Mbps

640 x 360:

25P

Chuyển động nhanh / chậm

có (chỉ ở chế độ quay phim MXF)

720p:

12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 37, 42, 45, 48, 50fps

1080p:

12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25fps

Ghi theo khoảng

có (chỉ ở chế độ quay phim MXF). 2,6 hoặc 12 khuôn hình, 25 lần nghỉ

Ghi hình

CÓ. 2,6 hoặc 12 khuôn hình

Ghi trước (ghi vào bộ nhớ đệm)

CÓ (3 giây)

Quét đảo mặt

CÓ. Xoay hình lên / xuông, và cả hai

Phương tiện lưu ảnh

Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC

Chất lượng ảnh tĩnh

Khi đang quay video:

Chế độ 1920 x 1080 in 1920 x 1080 or 1440 x 1080,
Chế độ 1280 x 720; 1280 x 720

Khi xem lại:

1920 x 1080

Hệ thống

 

Màn hình LED điện dung hữu cơ

Kích thước

Màn hình LED hữu cơ loại 8,77cm (3,5") EL (OLED)

Điểm ảnh

1,23m (xấp xỉ tương đương)

Điều chỉnh chất lượng ảnh

Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét

Có thể điều chỉnh được

Màn hình dạng sóng

Có, có thể chọn tắt / bật; Dòng kẻ, dòng kẻ và chấm, Trường RGB, màn hình YPbPr

Vectorscope

Có; Chế độ thường, Màn hình điểm

Hỗ trợ lấy tiêu cự

Sự khuếch đại tần cao; Phóng đại; Màn hình viền (sử dụng hiển thị dạng sóng)

Sự khuếch đại tần cao

Sự khuếch đại tần cao 1, Sự khuếch đại tần cao 2 (có thể chọn màu sắc, độ sần, tần số cho mỗi loại

Zebra

Mức 1;  Mức 2; Cả hai mức
Ngõ ra thông qua cổng HD-SDI hoặc HDMI

Đánh dấu

Bật / Tắt (tỉ lệ khuôn hình, Vùng an toàn, Đường lưới, Đường kẻ ngang, ở trung tâm)

EVF

Kích thước

1,15cm (0,45 in)

Điểm ảnh

1,23m (tương đương xấp xỉ)

Điều chỉnh chất lượng ảnh

Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, ánh sáng ngược

Có thể điêu chỉnh

Xoay theo chiều dọc, có thể lên tới 68°

Góc ngắm

28,2°

Gương điều chỉnh

+ 2,0 đến – 5,5 diopter

Ngõ vào / Ngõ ra

 

Ngõ vào tiếng

Ngõ vào XLR với nguồn ảo 48V (x2), giắc cắm microphone 3,5mm (x1)

Ngõ ra Headphone

Giắc cắm stereo 3,5mm

Ngõ ra điều chỉnh Video

CÓ (BNC HD-SDI, chỉ có ngõ ra)

HDMI

CÓ (Thiết bị kết nối mini HDMI™ , chỉ có ngõ ra, ngõ ra có thể  đạt 1080/50p)

IEEE 1394 (Firewire)

KHÔNG

USB

CÓ (Chỉ có cổng Mini-B, USB 2.0 tốc độ cao, chỉ có ngõ ra)

Ngõ ra 3G HD / SD-SDI

CÓ, có thể lựa chọn (BNC, chỉ có ngõ ra, lồng tiếng và mã thời gian)

Mã thời gian

CÓ (BNC, ngõ vào / ngõ ra có thể bật)

Genlock

CÓ (BNC, có thể lựa chọn xung vào / ra)

LAN

CÓ, Ethernet (hỗ trợ 1000BASE-T )

Cổng AV

Giắc cắm mini loại 3,5mm (chỉ có ngõ ra dành cho tiếng và hình)

Ngõ vào DC

Ngõ cắm điều khiển từ xa

Giắc cắm mini loại 2,5mm

Vạch màu

CÓ (SMPTE hoặc EBU), với tông 1Kz

Misc

 

Đèn Tally

CÓ (x2)

Đế phụ kiện

CÓ (đế rời)

Phím tùy chọn phân công nhiệm vụ

CÓ (13 phím nhấn phân công chức năng được chọn từ 28 chức năng)

Rãnh cạnh để xoay

Có. Xoay góc  120° tăng giảm 15°

Phím xoay tùy chỉnh

KHÔNG

Các chức năng chụp

 

Lấy phơi sáng

Chuẩn (trọng tâm ở vùng trung tâm), lấy điểm sáng, lấy sáng ngược

Phạm vi phơi sáng

-2 đến +2 EV

Chế độ phơi sáng tự động

Hoàn toàn tự động

Tự động đẩy Iris

Không

Cài đặt điều chỉnh độ sần tự động

Hoàn toàn tự động / Giới hạn AGC / Thực hiện thủ công

Giới hạn điều chỉnh độ sần tự động

0dB, 3dB, 6dB, 9dB, 12dB, 15dB, 18dB, 21dB, 24dB, 27dB

Cài đặt độ sần

-6dB / -3dB / 0dB / 3dB / 6dB / 12dB / 18dB / 24dB / 27dB / 33dB / TUNE (tăng giảm 0,5 dB từ 0 đến 27 dB) 
Tối đa 27dB khi ở chế độ tự động

Tốc độ màn trập

 

Các chế độ điều chỉnh

Tự động hoàn toàn / Điều chỉnh bằng tay sử dụng cần điều chỉnh (Tự động; Tốc độ; Góc xoay; Quét sạch (CS); Màn trập chậm (SLS); Màn trập chậm IR)

Tốc độ màn trập

1/18 đến 1/2000 (phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét)

Góc màn trập

11,25° đến 360° (phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét)

Màn trập chậm (SLS)

1/3, 1/6, 1/12, 1/25 (phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét)

Clear Scan

50i / p:

50 đến 250,51Hz

25p:

25 đến 250,51Hz

Kết nối hồng ngoại

 

Chế độ chụp hồng ngoại

CÓ (xanh hoặc trắng)

Đèn IR tích hợp

Tùy chọn ảnh

 

Cấu hình lưu trữ

9 (bao gồm DR cỡ rộng)

Phương tiện lưu trữ

Thẻ nhớ SD / SDHC

Gamma

6 profiles

Đế Master

-50 đến +50

Đế Master đen

-50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B

Gamma đen

Có thể điều chỉnh độ cao, chiều rộng và điểm apec

Bão hòa màu ở vùng trọng yếu

Điều chỉnh độ bão hòa màu từ -50 đến +50 ở những vùng ánh sáng yếu

Knee

Điều chỉnh tính năng phơi sáng (tự động, ở mặt nghiêng, điểm, bão hòa)

Độ sắc nét

Điều chỉnh mức chi tiết, tần suất chi tiết, vùng lõi, cân bằng HV, giới hạn chi tiết, khẩu độ khớp, tỉ lệ thành phần

Tính năng giảm nhiễu

Tắt, Tự động giảm nhiễu, bật (1 đến 12)

Hiển thị chi tiết màn hình

Mức hiệu ứng ( tắt, ở mức thấp, ở mức trung, ở mức cao), màu, sắc độ, vùng, mức Y

Tính năng giảm nhiễu lựa chọn

Mức hiệu ứng ( tắt, ở mức thấp, ở mức trung, ở mức cao), màu, sắc độ, vùng, mức Y

Ma trận màu

Bình thường 1 -4, Cine 1 - 2, Ma trận DR cỡ rộng và Màu -18 - +18, Độ sần màu -50 - +50

Cân bằng trắng

Cân bằng trắng từ -50 đến +50 cho các màu R,G,B

Điều chỉnh màu

Lựa chọn vùng / Xem lại hai vùng

Mức cài đặt

Bật / Tắt -50 đến +50

Nhấn

Bật / Tắt

Clip 100% IRE

Giới hạn đầu ra tới 100% sau khi điều chỉnh cài đặt

Kết nối chuẩn mạng LAN không dây

IEEE 802.11b/g/n (dải tần 2,4GHz) / IEEE 802.11a/n (dải tần 5GHz)¹

Các chức năng hỗ trợ Wi-Fi

Bắt đầu / Dừng ghi, 3 tính năng điều chỉnh tốc độ tiêu cự, 3 tính năng điều chỉnh tốc độ zoom, chế độ / điều chỉnh WB
Iris, Màn trập, Nhiệt màu, phím tác vụ, Tự động / Tắt ND

Trình duyệt hỗ trợ thao tác từ xa

Trình duyệt Internet Explorer 8 hoặc phiên bản sau này, Safari (iOS), Safari (MacOS), Android

Các tính năng điều khiển hoạt động từ xa

Khẩu độ, Tiêu cự, Cân bằng trắng, Tốc độ màn trập, Độ sần màu, Bù phơi sáng, Chế độ chụp, lựa chọn khe cắm thẻ, Bắt đầu / Dừng ghi hình.

Hệ thống xác thực

Mở / WPA-PSK / WPA2-PSK

Mã hóa

WEP-64, WEP-128, TKIP, AES

Thông tin GPS (phụ kiện chọn thêm)

Kinh độ / Vĩ độ / độ cao, thời gian phối hợp toàn cầu (UTC)

Cân bằng trắng

 

Tự động

CÓ khi ở chế độ hoàn toàn tự động

Cài đặt trước

Cài đặt trước A, B (Ánh sáng ban ngày, Ánh sáng đèn huỳnh quang), Nhiệt màu

Mã thời gian

 

Hệ thống đếm

Regen, RecRun, FreeRun, External, Hold

Điều chỉnh

Bộ hạn chế âm, cài đặt tự động / bằng tay thông qua phím xoay điều chỉnh ở tay cầm

Tiếng

 

Ghi tiếng

48 kHz  16-bit 4ch hoặc 2ch linear PCM (MXF)

Chỉnh tiếng

Bộ hạn chế âm, cài đặt tự động / bằng tay thông qua phím xoay điều chỉnh ở tay cầm

Giảm âm Microphone

Đồng hồ đo mức Microphone

Phụ kiện

 

Nguồn điện

Bộ pin BP-955, Dây cáp DC DC-930, Thiết bị điều hợp nguồn CA-930, Thiết bị điều khiển không dây WL-D6000, Cốc rửa kính, loa che nắng cho ống kính có màngchắn, thiết bị để microphone, cáp.

Chọn thêm

Thiết bị chuyển đổi ống kính góc rộng WA-H58, Thiết bị chuyển đổi ống kính teleTL-H58, , BP-975, Thiết bị điều hợp giá đỡ ba chân TA-100, Thiết bị điều khiển zoom từ xa ZR-2000, Bệ ba chân TB-1, Bộ nhận GPS GP-E2, Thiết bị điều khiển từ xa RC-V100, Kính lọc quang học (58mm) Thiết bị bảo vệ / ND8xL / ND4xL.

Các thông tin khác

 

Kích thước

Xấp xỉ 160 x 201 x 353mm (bao gồm cả loa che nắng ống kính có màng chắn, cốc rửa kính và thiết bị đặt microphone)

Dải nhiệt độ vận hành

-5°C đến +45°C, độ ẩm tương đối 60%

0917.114.404