Tần số | 87,5 ÷ 108 MHz | 174 ÷ 230 MHz | 470 ÷ 860 MHz |
Khoảng cách giữa các kênh | 0,8 ÷ 1,6 MHz | ≥ 2 kênh | |
Công suất cực đại | 40kW | ||
Trở kháng | 50Ω ± 5% | ||
Suy hao đầu vào băng hẹp | < 0,38dB | ||
Suy hao đầu vào băng rộng | < 0,05dB | ||
Suy hao trở về | > 26dB | ||
Độ rông băng của 1 kênh | 6, 7, 8 MHz | ||
Số đầu vào | 2 | 2, 3 hoặc 4 | |
Độ cách ly đầu vào băng hẹp và băng rộng | > 35dB | ||
Nhiệt độ làm việc | -5 ÷ 55°C | ||
Độ ẩm làm việc | 95% max |